So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
1.5
0.83
0.84
2.75
0.96
1.30
4.70
7.10
Live
0.96
1.75
0.86
0.73
3
-0.93
1.22
5.50
8.40
Run
0.38
0
-0.56
-0.35
4.5
0.15
6.70
1.12
12.00
BET365Sớm
0.98
1.5
0.83
0.85
2.75
0.95
1.33
5.00
7.00
Live
0.80
1.5
1.00
1.00
3.25
0.80
1.29
5.50
7.50
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.19
4.5
0.12
8.50
1.11
13.00
Mansion88Sớm
0.90
1.5
0.86
0.74
2.75
-0.98
1.30
4.80
7.00
Live
0.74
1.5
-0.90
0.72
3
-0.90
1.23
5.40
8.80
Run
-0.42
0.25
0.26
-0.43
4.5
0.25
4.90
1.23
9.80
188betSớm
1.00
1.5
0.84
0.85
2.75
0.97
1.30
4.70
7.10
Live
-0.99
1.75
0.83
0.71
3
-0.89
1.25
5.20
7.60
Run
0.39
0
-0.55
-0.32
4.5
0.14
7.10
1.11
12.50
SbobetSớm
0.97
1.5
0.85
0.74
2.75
-0.94
1.30
4.55
6.40
Live
0.81
1.5
-0.97
0.69
2.75
-0.88
1.26
5.10
7.50
Run
0.42
0
-0.58
-0.27
4.5
0.13
7.10
1.12
11.50

Bên nào sẽ thắng?

NK Publikum Celje
ChủHòaKhách
Domzale
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK Publikum CeljeSo Sánh Sức MạnhDomzale
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-4] NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18945322631450.0%
9612181419266.7%
9333141212433.3%
63121671050.0%
[SLO 1.Liga-9] Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182412134010911.1%
912661951011.1%
91267215911.1%
6114515416.7%

Thành tích đối đầu

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
DomzaleNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeDomzale
DomzaleNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeDomzale
DomzaleNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeDomzale
DomzaleNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeDomzale
DomzaleNK Publikum Celje
DomzaleNK Publikum Celje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D122-09-240 - 3
(0 - 1)
2 - 85.404.201.43T1.03-10.79TT
SLO D121-04-242 - 3
(1 - 0)
11 - 61.245.008.40B0.821.50.94TT
SLO D125-02-242 - 1
(0 - 0)
1 - 126.304.501.35B0.95-1.250.87BT
SLO D127-10-233 - 1
(1 - 0)
9 - 11.444.255.20T1.041.250.78TT
SLO D120-08-231 - 2
(0 - 1)
3 - 92.953.352.07T0.98-0.250.84TT
SLO D118-03-231 - 0
(0 - 0)
6 - 21.793.503.65T0.790.50.97TX
SLO D107-12-222 - 1
(0 - 0)
5 - 42.543.502.28B1.0200.80BT
SLO D118-09-222 - 1
(0 - 1)
5 - 42.023.303.10T0.780.250.98TT
SLO D116-07-220 - 0
(0 - 0)
2 - 42.313.302.60H0.8001.02HX
SLO D115-05-221 - 1
(1 - 0)
2 - 112.293.402.57H0.8001.02HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeJagiellonia Bialystok
NK Publikum CeljeFC Koper
NK PrimorjeNK Publikum Celje
Real BetisNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana
NK HodosNK Publikum Celje
RadomljeNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeIstanbul Basaksehir
NK Publikum CeljeNK Mura 05
MariborNK Publikum Celje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL28-11-243 - 3
(1 - 1)
9 - 32.283.352.60H1.050.250.77TT
SLO D123-11-241 - 0
(1 - 0)
13 - 32.053.402.94T0.820.251.00TX
SLO D110-11-241 - 3
(1 - 0)
4 - 35.104.151.46T0.98-10.84TT
UEFA ECL07-11-242 - 1
(0 - 0)
4 - 11.245.809.80B0.931.750.89TH
SLO D103-11-240 - 1
(0 - 0)
12 - 42.463.252.46B0.8800.88BX
SLOC30-10-240 - 8
(0 - 4)
- T
SLO D127-10-244 - 2
(0 - 1)
4 - 13.903.651.70B0.85-0.750.91BT
UEFA ECL24-10-245 - 1
(3 - 0)
3 - 52.723.302.23T0.82-0.251.00TT
SLO D119-10-244 - 3
(0 - 1)
3 - 31.404.255.80T0.991.250.83TT
SLO D106-10-241 - 2
(1 - 0)
4 - 102.033.403.00T0.790.251.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Domzale            
Chủ - Khách
DomzaleNK Bravo
DomzaleNK Nafta
FC KoperDomzale
DomzaleNK Primorje
NK Olimpija LjubljanaDomzale
DomzaleRadomlje
HNK GoricaDomzale
NK Mura 05Domzale
DomzaleMaribor
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D129-11-242 - 3
(0 - 3)
4 - 53.753.301.821.00-0.50.82T
SLO D123-11-242 - 1
(0 - 0)
6 - 22.283.302.661.060.250.76T
SLO D109-11-244 - 0
(2 - 0)
4 - 11.593.704.500.840.750.98T
SLO D102-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.293.302.610.7601.00X
SLO D127-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 31.235.208.600.781.50.98T
SLO D120-10-241 - 4
(1 - 3)
8 - 52.413.152.570.8500.97T
INT CF12-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 31.663.653.650.850.750.85X
SLO D105-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 51.863.303.600.860.50.96X
SLO D129-09-240 - 3
(0 - 2)
6 - 65.004.051.480.93-10.89T
SLOC25-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 8

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

NK Publikum CeljeSo sánh số liệuDomzale
  • 29Tổng số ghi bàn6
  • 2.9Trung bình ghi bàn0.6
  • 16Tổng số mất bàn22
  • 1.6Trung bình mất bàn2.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem12XemXem75%XemXem4XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem1XemXem12XemXem23.5%XemXem12XemXem70.6%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
NK Publikum Celje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem00.0%233.3%Xem
Domzale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem3XemXem5XemXem9XemXem17.6%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
60240.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK Publikum CeljeThời gian ghi bànDomzale
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    13
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    3
    Bàn thắng H1
    9
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK Publikum CeljeChi tiết về HT/FTDomzale
  • 4
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
NK Publikum CeljeSố bàn thắng trong H1&H2Domzale
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Publikum Celje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL12-12-2024KháchAEP Paphos5 Ngày
UEFA ECL19-12-2024ChủThe New Saints12 Ngày
SLO D101-02-2025ChủNK Bravo56 Ngày
Domzale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D101-02-2025KháchMaribor56 Ngày
SLO D108-02-2025ChủNK Mura 0563 Ngày
SLO D115-02-2025KháchRadomlje70 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 50.0%Thắng11.1% [2]
  • [4] 22.2%Hòa22.2% [2]
  • [5] 27.8%Bại66.7% [12]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng5.6% [1]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.1%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.78 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    2.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.06
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

NK Publikum Celje VS Domzale ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues