[ENG Conference South Division-20] Bath City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 4 | 12 | 18 | 29 | 22 | 20 | 27.3% |
12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 13 | 17 | 14 | 41.7% |
10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 16 | 5 | 23 | 10.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 16 | 1 | 0.0% |
[ENG Conference South Division-3] Boreham Wood |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 7 | 4 | 37 | 18 | 40 | 3 | 50.0% |
12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 6 | 25 | 3 | 58.3% |
10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 15 | 9 | 40.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
Bath City |
Chủ - Khách |
---|
Boreham WoodBath City |
Bath CityBoreham Wood |
Bath CityBoreham Wood |
Boreham WoodBath City |
Bath CityBoreham Wood |
Boreham WoodBath City |
Boreham WoodBath City |
Bath CityBoreham Wood |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.62 | 3.90 | 4.10 | B | 0.83 | 0.75 | 0.93 | B | X |
ENG FAT | 09-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.72 | 3.60 | 2.20 | T | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | X |
ENG CS | 28-12-14 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.95 | 3.40 | 2.05 | T | 0.81 | -0.5 | 1.05 | T | X |
ENG CS | 30-08-14 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 1.55 | 3.80 | 4.70 | T | 1.06 | 1 | 0.80 | T | T |
ENG CS | 07-12-13 | 2 - 2 (1 - 1) | - | 1.55 | 3.80 | 4.70 | H | 1.01 | 1 | 0.85 | T | T |
ENG CS | 30-11-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.14 | 3.30 | 2.85 | T | 1.14 | 0.5 | 0.75 | T | X |
ENG CS | 09-02-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.75 | 3.50 | 3.80 | H | 1.01 | 0.75 | 0.85 | T | X |
ENG CS | 29-09-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.20 | 3.20 | 2.80 | H | 0.93 | 0.25 | 0.93 | T | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%
Bath City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 19-11-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 1 - 7 | 3.25 | 3.15 | 2.02 | H | 0.80 | -0.5 | 1.02 | B | T |
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | 1.99 | 3.75 | 3.05 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | T |
ENG CS | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.83 | 3.20 | 2.21 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
ENG CS | 05-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.90 | 3.40 | 3.35 | B | 0.90 | 0.5 | 0.86 | B | T |
ENG CS | 29-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.13 | 3.35 | 2.83 | B | 0.90 | 0.25 | 0.92 | B | X |
ENG CS | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.20 | 3.35 | 2.72 | B | 1.01 | 0.25 | 0.81 | B | T |
ENG CS | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.75 | 3.40 | 3.90 | H | 0.99 | 0.75 | 0.77 | T | X |
ENG CS | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.20 | 3.40 | 2.67 | H | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | X |
ENG FAC | 12-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.56 | 4.00 | 4.35 | B | 1.03 | 1 | 0.79 | H | H |
ENG CS | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.16 | 3.30 | 2.83 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
Boreham Wood |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.23 | 5.60 | 8.90 | 0.94 | 1.75 | 0.88 | X | ||
ENG CS | 12-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | 1.77 | 3.45 | 3.80 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | X | ||
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | 5.60 | 4.05 | 1.43 | 1.02 | -1 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 06-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | 1.57 | 3.80 | 4.50 | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | ||
ENG FAC | 03-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | 6.80 | 5.30 | 1.30 | 0.96 | -1.5 | 0.86 | T | ||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 3.45 | 3.35 | 1.88 | 0.94 | -0.5 | 0.88 | T | ||
ENG CS | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 16 - 1 | 1.47 | 4.00 | 5.30 | 0.87 | 1 | 0.95 | X | ||
ENG CS | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | 3.25 | 3.45 | 1.92 | 0.84 | -0.5 | 0.92 | X | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.29 | 5.00 | 6.90 | 0.91 | 1.5 | 0.91 | T | ||
ENG CS | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | 5.30 | 4.00 | 1.46 | 0.97 | -1 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Bath City |
Bath City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 14-12-2024 | Khách | Welling United | 14 Ngày |
ENG CS | 21-12-2024 | Chủ | Aveley | 21 Ngày |
ENG CS | 26-12-2024 | Khách | Chippenham Town | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 07-12-2024 | Chủ | Eastbourne Borough | 7 Ngày |
ENG CS | 10-12-2024 | Chủ | St Albans City | 10 Ngày |
ENG CS | 14-12-2024 | Chủ | Chesham United | 14 Ngày |