[ENG Conference South Division-16] Chelmsford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 8 | 7 | 35 | 32 | 26 | 16 | 28.6% |
11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 16 | 15 | 36.4% |
10 | 2 | 4 | 4 | 17 | 16 | 10 | 16 | 20.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 12 | 6 | 16.7% |
[ENG Conference South Division-3] Boreham Wood |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 7 | 4 | 37 | 18 | 40 | 3 | 50.0% |
12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 6 | 25 | 3 | 58.3% |
10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 15 | 9 | 40.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
Chelmsford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG CS | 25-04-15 | 3 - 4 (1 - 2) | - | 3.50 | 3.40 | 1.84 | B | 1.01 | -0.5 | 0.85 | B | T |
ENG CS | 13-09-14 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.75 | 3.50 | 3.75 | B | 0.98 | 0.75 | 0.88 | B | T |
ENG CS | 05-04-14 | 4 - 3 (3 - 2) | - | 2.10 | 3.30 | 2.90 | B | 0.85 | 0.25 | 1.01 | B | T |
ENG CS | 02-11-13 | 0 - 6 (0 - 2) | - | 1.95 | 3.45 | 3.15 | B | 0.98 | 0.5 | 0.88 | B | T |
ENG CS | 29-12-12 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 2.30 | 3.30 | 2.60 | T | 1.01 | 0.25 | 0.85 | T | T |
ENG CS | 27-08-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.25 | 3.30 | 2.70 | H | 0.98 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG CS | 19-12-11 | 1 - 3 (1 - 0) | - | 2.75 | 3.20 | 2.25 | T | 0.85 | -0.25 | 1.01 | T | T |
ENG CS | 24-09-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.45 | 3.60 | 6.50 | H | 0.85 | 1 | 1.01 | T | X |
ENG CS | 14-02-11 | 3 - 1 (1 - 1) | - | 1.40 | 3.80 | 6.80 | T | 0.86 | 1.25 | 1.00 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%
Chelmsford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.83 | 3.45 | 2.18 | B | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | X |
ENG CS | 09-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 6 | 2.20 | 3.60 | 2.58 | B | 0.76 | 0 | 1.06 | B | T |
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.81 | 3.60 | 2.06 | H | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | X |
ENG CS | 02-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | 2.25 | 3.45 | 2.60 | H | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | T |
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | 1.58 | 3.90 | 4.30 | T | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | T |
ENG CS | 21-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 5 | 2.38 | 3.45 | 2.43 | H | 0.89 | 0 | 0.93 | H | T |
ENG CS | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 0 | 2.11 | 3.55 | 2.74 | B | 0.90 | 0.25 | 0.86 | B | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | 1.31 | 4.90 | 6.40 | B | 0.96 | 1.5 | 0.86 | B | T |
ENG CS | 05-10-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 9 - 9 | 1.90 | 3.35 | 3.35 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | T |
ENG FAC | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%
Boreham Wood |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.23 | 5.60 | 8.90 | 0.94 | 1.75 | 0.88 | X | ||
ENG CS | 12-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | 1.77 | 3.45 | 3.80 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | X | ||
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | 5.60 | 4.05 | 1.43 | 1.02 | -1 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 06-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | 1.57 | 3.80 | 4.50 | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | ||
ENG FAC | 03-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | 6.80 | 5.30 | 1.30 | 0.96 | -1.5 | 0.86 | T | ||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 3.45 | 3.35 | 1.88 | 0.94 | -0.5 | 0.88 | T | ||
ENG CS | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 16 - 1 | 1.47 | 4.00 | 5.30 | 0.87 | 1 | 0.95 | X | ||
ENG CS | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | 3.25 | 3.45 | 1.92 | 0.84 | -0.5 | 0.92 | X | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.29 | 5.00 | 6.90 | 0.91 | 1.5 | 0.91 | T | ||
ENG CS | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | 5.30 | 4.00 | 1.46 | 0.97 | -1 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Chelmsford City |
Chelmsford City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 30-11-2024 | Chủ | Slough Town | 5 Ngày |
ENG CS | 14-12-2024 | Khách | Hampton Richmond Borough | 19 Ngày |
ENG CS | 21-12-2024 | Chủ | Weymouth | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 30-11-2024 | Khách | Bath City | 5 Ngày |
ENG CS | 10-12-2024 | Chủ | St Albans City | 15 Ngày |
ENG CS | 14-12-2024 | Chủ | Chesham United | 19 Ngày |