Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | kieran sargeant | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
18 | diego gonzalez | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8.44 | |
- | Obafemi·Awodesu | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.33 | |
- | Xavier Valdez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.74 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
84 | ruben jr ramos | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.05 | |
87 | Gabriel Arnold | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7.92 | |
- | Brady Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
50 | Riley Dalgado | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
61 | Sean Karani | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | |
72 | Nicolas schelotto | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.28 | |
- | Harbor Miller | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.22 |