[HUN NBⅡ-12] Dafuji cloth MTE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 4 | 6 | 4 | 20 | 24 | 18 | 12 | 28.6% |
8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 14 | 9 | 14 | 25.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 10 | 9 | 8 | 33.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 10 | 9 | 33.3% |
[HUN NBⅡ-10] Gyirmot SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | 18 | 10 | 33.3% |
5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 10 | 11 | 60.0% |
10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 22 | 8 | 10 | 20.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 11 | 10 | 50.0% |
Dafuji cloth MTE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 11-02-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
HUN D2E | 13-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | H | ||||||||
HUN D2E | 12-02-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
HUN D2E | 17-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | H | ||||||||
HUN D2E | 24-11-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | H | ||||||||
HUN D2E | 03-03-19 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | B | ||||||||
HUN D2E | 02-09-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
HUN D2E | 27-05-18 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
HUN D2E | 19-11-17 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dafuji cloth MTE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.39 | 2.97 | 2.74 | H | 0.78 | 0 | 1.04 | H | X |
HUN D2E | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | T | ||||||||
HUN D2E | 06-10-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 4 - 7 | 1.76 | 3.50 | 3.80 | H | 0.98 | 0.75 | 0.78 | T | T |
HUN D2E | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
HUN D2E | 22-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | H | ||||||||
HUN Cup | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 8 | B | ||||||||
HUN D2E | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
HUN D2E | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 5 | T | ||||||||
HUN D2E | 18-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 8 | B | ||||||||
HUN D2E | 12-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | 3.25 | 3.65 | 1.93 | B | 0.89 | -0.5 | 0.93 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Gyirmot SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 28-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | 3.70 | 3.60 | 1.75 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | T | ||
HUN D2E | 20-10-24 | 6 - 4 (5 - 1) | 8 - 1 | |||||||||
HUN D2E | 06-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
HUN D2E | 29-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 22-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
HUN Cup | 15-09-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 8 | |||||||||
HUN D2E | 01-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
HUN D2E | 25-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | |||||||||
HUN D2E | 18-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 2 | |||||||||
HUN D2E | 11-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dafuji cloth MTE |
Dafuji cloth MTE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 10-11-2024 | Khách | Szentlorinc SE | 7 Ngày |
HUN D2E | 24-11-2024 | Chủ | Bekescsaba | 21 Ngày |
HUN D2E | 01-12-2024 | Khách | Szeged Csanad | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 10-11-2024 | Chủ | Tatabanya | 7 Ngày |
HUN D2E | 24-11-2024 | Khách | Kozarmisleny SE | 21 Ngày |
HUN D2E | 01-12-2024 | Chủ | FC Ajka | 28 Ngày |