So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.80
0.88
2.5
0.92
2.22
3.40
2.67
Live
0.86
0
0.98
0.95
2.5
0.87
2.36
3.35
2.51
Run
0.79
0
-0.95
-0.95
2.5
0.77
3.70
1.66
4.05
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.98
3.25
0.83
2.40
3.40
2.50
Live
0.77
0
-0.98
0.85
2.5
0.95
2.37
3.10
2.70
Run
0.75
0
-0.95
-0.73
2.5
0.55
5.50
1.30
6.50
188betSớm
-0.97
0.25
0.81
0.89
2.5
0.93
2.22
3.40
2.67
Live
-0.96
0.25
0.82
0.86
2.5
0.98
2.36
3.35
2.51
Run
0.99
0
0.87
-0.63
2.5
0.47
4.95
1.36
5.40
SbobetSớm
1.00
0.25
0.80
0.85
2.5
0.95
2.19
3.07
2.70
Live
1.00
0.25
0.80
0.85
2.5
0.95
2.19
3.07
2.70
Run
-
-
-
-0.88
3.25
0.70
2.75
2.21
3.28

Bên nào sẽ thắng?

Dafuji cloth MTE
ChủHòaKhách
Gyirmot SE
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dafuji cloth MTESo Sánh Sức MạnhGyirmot SE
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 3H 3B
    3T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NBⅡ-12] Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
144642024181228.6%
823391491425.0%
623111109833.3%
6231910933.3%
[HUN NBⅡ-10] Gyirmot SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
155372427181033.3%
531195101160.0%
10226152281020.0%
631215111050.0%

Thành tích đối đầu

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
Dafuji cloth MTEGyirmot SE
Gyirmot SEDafuji cloth MTE
Gyirmot SEDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEGyirmot SE
Gyirmot SEDafuji cloth MTE
Gyirmot SEDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEGyirmot SE
Gyirmot SEDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEGyirmot SE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E11-02-241 - 3
(1 - 1)
6 - 5B
HUN D2E13-08-231 - 1
(0 - 0)
10 - 3H
HUN D2E12-02-232 - 1
(2 - 0)
8 - 3B
HUN D2E17-08-220 - 0
(0 - 0)
8 - 6H
HUN D2E24-11-191 - 1
(1 - 0)
4 - 1H
HUN D2E03-03-192 - 1
(0 - 1)
10 - 3B
HUN D2E02-09-181 - 0
(1 - 0)
2 - 7T
HUN D2E27-05-181 - 2
(1 - 1)
6 - 4T
HUN D2E19-11-171 - 0
(0 - 0)
6 - 2T

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
BVSC ZugloDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTECsakvari TK
Mezokovesd ZsoryDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTESOROKSAR
FC AjkaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEFerencvarosi TC
Dafuji cloth MTEKozarmisleny SE
TatabanyaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKazincbarcika
Dafuji cloth MTEVasas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E27-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.392.972.74H0.7801.04HX
HUN D2E20-10-242 - 1
(1 - 0)
2 - 1T
HUN D2E06-10-243 - 3
(2 - 0)
4 - 71.763.503.80H0.980.750.78TT
HUN D2E29-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 7T
HUN D2E22-09-242 - 2
(1 - 1)
3 - 6H
HUN Cup15-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 8B
HUN D2E01-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 6H
HUN D2E25-08-241 - 2
(1 - 2)
1 - 5T
HUN D2E18-08-240 - 5
(0 - 3)
4 - 8B
HUN D2E12-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 73.253.651.93B0.89-0.50.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Gyirmot SE            
Chủ - Khách
Gyirmot SEVasas
Kisvarda FCGyirmot SE
Gyirmot SEBudapest Honved
Szeged CsanadGyirmot SE
Gyirmot SEBekescsaba
BKV EloreGyirmot SE
Szentlorinc SEGyirmot SE
KazincbarcikaGyirmot SE
Gyirmot SEBVSC Zuglo
Csakvari TKGyirmot SE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E28-10-241 - 2
(0 - 0)
2 - 33.703.601.750.85-0.750.97T
HUN D2E20-10-246 - 4
(5 - 1)
8 - 1
HUN D2E06-10-243 - 1
(0 - 1)
5 - 3
HUN D2E29-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 4
HUN D2E22-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 5
HUN Cup15-09-241 - 5
(0 - 3)
2 - 8
HUN D2E01-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 2
HUN D2E25-08-242 - 1
(0 - 1)
8 - 0
HUN D2E18-08-242 - 2
(1 - 2)
1 - 2
HUN D2E11-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 7

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Dafuji cloth MTESo sánh số liệuGyirmot SE
  • 12Tổng số ghi bàn20
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.0
  • 18Tổng số mất bàn18
  • 1.8Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
421150.0%Xem250.0%250.0%Xem
Gyirmot SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Dafuji cloth MTE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
421150.0%Xem250.0%250.0%Xem
Gyirmot SE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dafuji cloth MTEThời gian ghi bànGyirmot SE
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    6
    Bàn thắng H1
    4
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dafuji cloth MTEChi tiết về HT/FTGyirmot SE
  • 2
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    4
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Dafuji cloth MTESố bàn thắng trong H1&H2Gyirmot SE
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dafuji cloth MTE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E10-11-2024KháchSzentlorinc SE7 Ngày
HUN D2E24-11-2024ChủBekescsaba21 Ngày
HUN D2E01-12-2024KháchSzeged Csanad28 Ngày
Gyirmot SE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E10-11-2024ChủTatabanya7 Ngày
HUN D2E24-11-2024KháchKozarmisleny SE21 Ngày
HUN D2E01-12-2024ChủFC Ajka28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 28.6%Thắng33.3% [5]
  • [6] 42.9%Hòa20.0% [5]
  • [4] 28.6%Bại46.7% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng13.3% [2]
  • [3] 21.4%Hòa13.3% [2]
  • [3] 21.4%Bại40.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.60
  • TB mất điểm
    1.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [4] 44.44%Hòa25.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Dafuji cloth MTE VS Gyirmot SE ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues