VfL Wolfsburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Mohamed El Amine AmouraTiền đạo10011007.94
8Salih ÖzcanTiền vệ00000006.79
11Tiago TomasTiền đạo10100008.29
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
17Kevin BehrensTiền đạo10000006.7
Thẻ vàng
3Sebastiaan BornauwHậu vệ00000000
16Jakub KamińskiTiền vệ00000000
29Marius MüllerThủ môn00000000
10Lukas NmechaTiền đạo00000000
23Jonas WindTiền đạo00000006.72
5Cedric ZesigerHậu vệ00000006.25
Thẻ vàng
1Kamil GrabaraThủ môn00000006.51
Thẻ vàng
2Kilian FischerHậu vệ00000006.51
Thẻ vàng
18Denis VavroHậu vệ21000106.32
4Konstantinos KoulierakisHậu vệ20010006.38
21Joakim MaehleHậu vệ00000006.06
24Bence DárdaiTiền vệ10100007.03
Bàn thắng
27Maximilian ArnoldTiền vệ00000006.97
20Ridle BakuTiền vệ00010006.25
31Yannick GerhardtTiền vệ30100007.49
Bàn thắng
39Patrick WimmerTiền đạo20010006.63
Thẻ vàng
1. FC Heidenheim 1846
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Adrian BeckTiền vệ00000007.57
14Maximilian·BreunigTiền đạo10000006.65
1Kevin MüllerThủ môn00000005.54
23Haktab Omar TraoreHậu vệ00000006.29
6Patrick MainkaHậu vệ20000006.9
5Benedikt GimberHậu vệ10000006.25
19Jonas FöhrenbachHậu vệ00000006.04
Thẻ vàng
3Jan SchoppnerTiền vệ40000006.5
39Niklas DorschTiền vệ10000006.22
17Mathias HonsakTiền vệ10000005.61
10Paul WannerTiền vệ10010007.02
8Leonardo Weschenfelder ScienzaTiền đạo30020107.99
18Marvin PieringerTiền đạo30110007.47
Bàn thắng
11Denis ThomallaTiền đạo00000006.1
30Norman TheuerkaufHậu vệ00000000
4Tim SierslebenHậu vệ00000000
9Stefan SchimmerTiền đạo20000005.53
20Luca KerberTiền vệ00000000
22Vitus EicherThủ môn00000000
31Sirlord ContehTiền đạo00000006.15

1. FC Heidenheim 1846 vs VfL Wolfsburg ngày 11-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues