TSG Hoffenheim
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Umut Deger TohumcuTiền vệ10000006.84
26Haris TabakovicTiền đạo10100018.74
Bàn thắngThẻ đỏ
18Diadie SamassekouTiền vệ00000006.8
37Luca PhilippThủ môn00000000
33Max MoerstedtTiền đạo00000000
13Christopher LenzHậu vệ00000000
2Robin HranacHậu vệ00000000
29Jacob Bruun LarsenTiền đạo00001017.17
4Tim·DrexlerHậu vệ00000006.79
1Oliver BaumannThủ môn00000007.52
25Kevin AkpogumaHậu vệ00000005.37
16Anton StachTiền vệ00000006.11
35Arthur ChavesHậu vệ00000006.61
15Valentin GendreyHậu vệ00000006.77
7Tom BischofTiền vệ10021008.04
11Florian GrillitschTiền vệ00000006.49
22Alexander PrassTiền vệ10020006.56
27Andrej KramarićTiền đạo51110018.6
Bàn thắng
23Adam HlozekTiền đạo10020015.95
21Marius BülterTiền đạo20100018.47
Bàn thắngThẻ vàng
VfL Bochum 1848
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Ibrahima SissokoTiền vệ10000006.07
18Samuel BambaTiền đạo00000000
21Gerrit HoltmannTiền đạo00000006.65
7Lukas DaschnerTiền vệ20011005.84
2Cristian GamboaHậu vệ10100007.27
Bàn thắng
1Timo HornThủ môn00000000
11Moritz-Broni·KwartengTiền vệ20000006.52
13Jakov MedicHậu vệ00000000
14Tim OermannHậu vệ00000000
27Patrick DrewesThủ môn00000005.62
15Felix PasslackTiền vệ00010006.01
4Erhan MašovićHậu vệ00000006.28
Thẻ vàng
20Ivan OrdetsHậu vệ00000005.81
32Maximilian WittekTiền vệ20010106.95
8Anthony LosillaTiền vệ00010006.89
24Mats Henry PannewigTiền vệ00000006.72
23Koji MiyoshiTiền vệ20020006.03
10Dani De WitTiền vệ00000005.54
29Moritz BroschinskiTiền đạo10000006.3
33Philipp HofmannTiền đạo20020006.73

TSG Hoffenheim vs VfL Bochum 1848 ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues