[CHN FA Cup-] Shandong Taishan FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 10 | 50.0% |
[CHN FA Cup-] Chengdu Rongcheng FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 13 | 66.7% |
Shandong Taishan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 17-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | 3.35 | 3.65 | 1.74 | T | 0.76 | -0.75 | 0.94 | T | H |
CHA CSL | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.13 | 3.55 | 2.71 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
CHA CSL | 08-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | 1.51 | 3.70 | 4.60 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | H | X |
CHA CSL | 10-05-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | 2.51 | 3.15 | 2.31 | H | 0.93 | 0 | 0.77 | H | T |
CHA CSL | 21-11-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | 5.70 | 4.05 | 1.37 | B | 0.72 | -1.25 | 0.98 | B | T |
CHA CSL | 21-08-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.32 | 4.35 | 6.10 | T | 0.79 | 1.25 | 0.91 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Shandong Taishan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACLE | 17-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | 2.07 | 3.45 | 2.88 | T | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | T |
CHA CSL | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 15 - 8 | 1.24 | 4.90 | 7.20 | B | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
CFC | 21-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | 1.80 | 3.35 | 3.40 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
CHA CSL | 17-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | 3.35 | 3.65 | 1.74 | T | 0.76 | -0.75 | 0.94 | T | H |
ACLE | 13-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.69 | 3.60 | 4.00 | H | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | X |
CHA CSL | 09-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | 4.05 | 3.90 | 1.55 | B | 0.77 | -1 | 0.93 | B | T |
CHA CSL | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 3.35 | 3.95 | 1.67 | B | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
CHA CSL | 28-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.68 | 3.50 | 2.17 | B | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | X |
CHA CSL | 21-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | 4.00 | 3.65 | 1.60 | T | 0.93 | -0.75 | 0.77 | T | X |
CFC | 17-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 8 | 6.60 | 4.80 | 1.27 | T | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Chengdu Rongcheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 14-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 | 1.42 | 4.10 | 4.95 | 0.73 | 1 | 0.97 | T | ||
CFC | 21-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | 10.50 | 6.40 | 1.11 | 0.98 | -2 | 0.72 | X | ||
CHA CSL | 17-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | 3.35 | 3.65 | 1.74 | T | 0.76 | -0.75 | 0.94 | T | H |
CHA CSL | 09-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 5 | 5.20 | 4.05 | 1.40 | 0.98 | -1 | 0.72 | T | ||
CHA CSL | 03-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | 1.23 | 5.20 | 6.90 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | ||
CHA CSL | 28-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | 2.61 | 3.70 | 2.14 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | ||
CHA CSL | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 3.30 | 3.60 | 1.75 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | X | ||
CFC | 16-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.14 | 5.80 | 9.70 | 0.90 | 2 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 12-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | 1.37 | 4.30 | 5.20 | 0.88 | 1.25 | 0.82 | H | ||
CHA CSL | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 6.50 | 4.65 | 1.28 | 0.80 | -1.5 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Shandong Taishan FC |
Shandong Taishan FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 28-09-2024 | Khách | Shenzhen Xinpengcheng | 4 Ngày |
ACLE | 02-10-2024 | Khách | Vissel Kobe | 8 Ngày |
CHA CSL | 18-10-2024 | Chủ | Tianjin Tigers | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 29-09-2024 | Chủ | Meizhou Hakka | 5 Ngày |
CHA CSL | 18-10-2024 | Chủ | Shanghai Port | 24 Ngày |
CHA CSL | 27-10-2024 | Khách | Qingdao Youth Island | 33 Ngày |