Bên nào sẽ thắng?

Lleida
ChủHòaKhách
UE Cornella
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LleidaSo Sánh Sức MạnhUE Cornella
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-4] Lleida
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17773221128441.2%
943214815444.4%
83418313737.5%
622256833.3%
[SSDRFEF-16] UE Cornella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163671620151618.8%
8143101071612.5%
822461081625.0%
60244920.0%

Thành tích đối đầu

Lleida            
Chủ - Khách
LleidaUE Cornella
UE CornellaLleida
LleidaUE Cornella
UE CornellaLleida
UE CornellaLleida
LleidaUE Cornella
UE CornellaLleida
LleidaUE Cornella
UE CornellaLleida
LleidaUE Cornella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-08-230 - 1
(0 - 1)
- B
SPA D321-02-210 - 1
(0 - 1)
3 - 12.122.953.25T0.840.250.98TX
SPA D321-11-202 - 3
(1 - 0)
3 - 22.072.883.45B0.790.251.03BT
SPA D315-12-191 - 0
(0 - 0)
3 - 42.173.202.88B0.960.250.86BX
SPA D310-02-190 - 0
(0 - 0)
3 - 32.053.203.15H0.800.251.02TX
SPA D323-09-181 - 1
(1 - 1)
5 - 52.072.943.35H0.800.251.02TH
SPA D311-03-181 - 0
(0 - 0)
2 - 02.053.103.25B1.050.50.77BX
SPA D322-10-174 - 2
(0 - 2)
4 - 11.853.203.75T0.850.50.97TT
SPA D302-04-173 - 2
(1 - 0)
3 - 12.333.002.80B1.070.250.75BT
SPA D306-11-160 - 2
(0 - 0)
5 - 31.993.203.30B0.800.251.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Lleida            
Chủ - Khách
LleidaBaleares
Ibiza Islas PitiusasLleida
BarbastroLleida
Utebo FCLleida
SD EjeaLleida
TeruelLleida
Andorra CFLleida
Villarreal BLleida
Yeclano DeportivoLleida
LleidaYeclano Deportivo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D307-09-242 - 2
(0 - 2)
- 2.162.882.94H0.920.250.78TT
SPA D301-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 73.053.052.02H0.92-0.250.78BX
INT CF24-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 1T
INT CF17-08-243 - 0
(2 - 0)
3 - 4B
INT CF14-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 22.803.252.19B0.80-0.250.96BX
INT CF11-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 7T
INT CF04-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 62.213.102.65T0.980.250.72TT
INT CF23-07-241 - 1
(1 - 1)
2 - 51.583.804.50H0.780.750.98TX
SPA D319-05-242 - 0
(0 - 0)
9 - 12.632.842.40B0.9400.76BH
SPA D312-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 32.182.932.87B0.930.250.77BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

UE Cornella            
Chủ - Khách
UE CornellaIbiza Islas Pitiusas
AndratksUE Cornella
SabadellUE Cornella
Fundacio Esportiva GramaUE Cornella
FuenlabradaUE Cornella
UE CornellaCultural Leonesa
CD LugoUE Cornella
UE CornellaPonferradina
UE CornellaSestao
SabadellUE Cornella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D308-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 41.793.053.800.790.50.91H
SPA D331-08-240 - 0
(0 - 0)
- 2.323.052.560.7500.95X
INT CF25-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4
INT CF11-08-243 - 2
(3 - 2)
6 - 33.703.501.680.81-0.750.89T
SPDRFEF25-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 11.363.957.401.001.250.82X
SPDRFEF18-05-241 - 2
(1 - 2)
3 - 73.052.982.200.86-0.250.90T
SPDRFEF11-05-243 - 1
(1 - 0)
3 - 32.413.052.640.8201.00T
SPDRFEF05-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 103.102.842.240.84-0.250.98X
SPDRFEF27-04-241 - 1
(1 - 0)
2 - 32.382.922.800.7501.07H
SPDRFEF20-04-242 - 1
(1 - 1)
4 - 32.043.253.100.790.251.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 57%

LleidaSo sánh số liệuUE Cornella
  • 8Tổng số ghi bàn7
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Lleida
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
UE Cornella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%150.0%Xem
Lleida
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
UE Cornella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LleidaThời gian ghi bànUE Cornella
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LleidaChi tiết về HT/FTUE Cornella
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
LleidaSố bàn thắng trong H1&H2UE Cornella
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lleida
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D322-09-2024KháchSant Andreu7 Ngày
SPA D329-09-2024ChủSabadell14 Ngày
SPA D306-10-2024KháchUE Olot21 Ngày
UE Cornella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D322-09-2024ChủBaleares7 Ngày
SPA D329-09-2024ChủSant Andreu14 Ngày
SPA D306-10-2024KháchSabadell21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 41.2%Thắng18.8% [3]
  • [7] 41.2%Hòa37.5% [3]
  • [3] 17.6%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng12.5% [2]
  • [3] 17.6%Hòa12.5% [2]
  • [2] 11.8%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 44.44%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Lleida VS UE Cornella ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues