[AFC Champions League 2-4] Dynamic Herb Cebu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 26 | 1 | 4 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 19 | 0 | 4 | 0.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | 4 | 0.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 3 | 15 | 83.3% |
[AFC Champions League 2-1] Jeonbuk Hyundai Motors |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 4 | 12 | 1 | 66.7% |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 3 | 3 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
Dynamic Herb Cebu |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Dynamic Herb Cebu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 13-07-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
PH UFL | 06-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
PH UFL | 29-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | T | ||||||||
PH UFL | 23-06-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
PH UFL | 16-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | T | ||||||||
PH UFL | 09-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | T | ||||||||
PH UFL | 01-06-24 | 16 - 2 (5 - 1) | 8 - 2 | T | ||||||||
PH UFL | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
PH UFL | 19-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
PH UFL | 12-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeonbuk Hyundai Motors |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KOR D1 | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.55 | 3.40 | 2.55 | 0.94 | 0 | 0.94 | X | ||
KOR D1 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | 2.38 | 3.40 | 2.75 | 0.80 | 0 | 1.08 | X | ||
KOR D1 | 17-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.76 | 3.40 | 2.35 | 0.80 | -0.25 | 1.08 | T | ||
KOR D1 | 09-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.78 | 3.40 | 2.36 | 0.80 | -0.25 | 1.08 | X | ||
KOR D1 | 26-07-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.09 | 3.65 | 3.05 | 0.86 | 0.25 | 1.02 | T | ||
KOR D1 | 20-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.96 | 3.60 | 2.16 | 0.96 | -0.25 | 0.92 | X | ||
KOR D1 | 14-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 2.00 | 3.55 | 3.35 | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | ||
KOR D1 | 10-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | 2.16 | 3.60 | 2.95 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | T | ||
KOR D1 | 07-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | 2.57 | 3.30 | 2.33 | 0.81 | -0.25 | 1.07 | T | ||
KOR D1 | 29-06-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | 2.58 | 3.60 | 2.61 | 0.93 | 0 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Dynamic Herb Cebu |
Dynamic Herb Cebu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACL2 | 03-10-2024 | Khách | Selangor | 14 Ngày |
ACL2 | 23-10-2024 | Khách | Muang Thong United | 34 Ngày |
ACL2 | 07-11-2024 | Chủ | Muang Thong United | 49 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KOR D1 | 22-09-2024 | Khách | Daejeon Citizen | 3 Ngày |
KOR D1 | 28-09-2024 | Chủ | Jeju United | 9 Ngày |
ACL2 | 03-10-2024 | Chủ | Muang Thong United | 14 Ngày |