Central African Republic
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-M. MajougaTiền đạo00000000
-Christian-Theodor Yawanendji-MalipangouTiền đạo00000000
16Dominique YoufeiganeThủ môn00000005.26
21P. GuinariHậu vệ00000000
8Brad Thomas PiriouaTiền vệ00000000
-Geoffrey LembetThủ môn00000000
14Séverin TatolnaHậu vệ00000000
10K. NamngandaTiền đạo00000006.78
Thẻ vàng
-M. BiandaoThủ môn00000000
6Amos YougaHậu vệ00000000
-Axel UrieTiền vệ00000000
-Lobi ManzokiTiền đạo00000000
-F. NiamathéHậu vệ00000000
1Geoffrey LembetThủ môn00000000
5S. NdobeHậu vệ00000006.59
Thẻ vàng
19Geoffrey KondogbiaTiền vệ00000000
-M. YapéndéHậu vệ00000000
11Ghislain Vnuste BaboulaTiền đạo00000000
-Goduine KoyalipouTiền vệ00000000
9Louis MafoutaTiền đạo00000000
-F. YangaoHậu vệ00000000
12Isaac Solet BomawokoTiền vệ00000000
-Trésor ToropitéTiền vệ00000000
-Eleoenai TompteTiền vệ00000000
Comoros
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Younn ZaharyHậu vệ00000006.33
22Saïd BakariTiền đạo00001006.06
5A. SoilihiHậu vệ00000000
-Aymeric AhmedTiền vệ00000000
12Kassim M'DahomaHậu vệ10100006.82
Bàn thắng
-Raimane Daou-00000000
18Yacine BourhaneTiền vệ00000000
23Adel Anzimati-AboudouThủ môn00000000
-Haslane Alfonsi AhmedTiền vệ00000000
17Myziane MaolidaTiền đạo10100008.15
Bàn thắng
11Rafiki Said AhamadaTiền đạo10100007.75
Bàn thắng
-Kassim HadjiTiền đạo00000000
3Abdel Hakim AbdallahHậu vệ00000006.16
10Youssouf M'ChangamaTiền vệ00002006.7
1Salim Ben BoinaThủ môn00000006.21
7Faïz SelemaniTiền đạo00000000
-Benjaloud YoussoufHậu vệ10101008.39
Bàn thắngThẻ đỏ
-A. MahamoudTiền đạo00000000
16Yannick PandorThủ môn00000000
-Yahaya MedardHậu vệ00000000
-Ahmed MogniTiền vệ00000000
-Zainou Dine MohamedTiền vệ00000000
9I. YoussoufTiền đạo00000000

Comoros vs Central African Republic ngày 17-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues