Scotland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jack HendryHậu vệ00000006.8
-Lewis MorganTiền vệ10000006.89
16Scott MckennaHậu vệ00000006.73
-Liam KellyThủ môn00000000
7John McGinnTiền vệ00030006.75
10Lawrence ShanklandTiền đạo00000006.86
19Tommy ConwayTiền đạo00000000
8Billy GilmourTiền vệ00020006.35
-Angus GunnThủ môn00000007.3
4Scott McTominayTiền vệ00010005.68
Thẻ vàng
-Che AdamsTiền đạo10000016.22
-Zander ClarkThủ môn00000000
11Ryan ChristieTiền đạo00000006.51
3Andrew RobertsonHậu vệ00000005.54
17Stuart ArmstrongTiền vệ00010006.78
-James ForrestTiền vệ00000000
-Liam CooperHậu vệ00000000
-Callum McGregorTiền vệ20000005.9
5Grant HanleyHậu vệ00000006.88
13Greg TaylorHậu vệ00000000
23Kenny McLeanTiền vệ00000006.85
-Ross McCrorieHậu vệ00000000
-Ryan JackTiền vệ00000000
2Anthony RalstonHậu vệ00000006.01
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Péter SzappanosThủ môn00000000
-Attila SzalaiHậu vệ00000006.85
14Bendeguz BollaHậu vệ10000006.25
17Mihály KataTiền vệ00000000
-Martin ÁdámTiền đạo00000006.5
18Zsolt NagyTiền vệ00000006.6
-Ádám LangHậu vệ00000000
-László KleinheislerTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Péter GulácsiThủ môn00000006.58
21Endre BotkaHậu vệ00000007.08
13András SchäferTiền vệ20000007.05
Thẻ vàng
-Callum StylesTiền vệ00000006.69
Thẻ vàng
-Milos KerkezHậu vệ00000006.16
20Roland SallaiTiền đạo30011028.25
10Dominik SzoboszlaiTiền đạo30020107.25
19Barnabás VargaTiền đạo00000006.38
3Botond BaloghHậu vệ00000000
23Kevin CsobothTiền vệ21100018.74
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
1Dénes DibuszThủ môn00000000
-Attila FiolaHậu vệ00000000
-Dániel GazdagTiền vệ00000000
-Krisztofer HorvathTiền đạo00000000
8Ádám NagyTiền vệ10000006.36
7Loïc NegoTiền vệ00000000
6Willi OrbánHậu vệ11000007.04
Thẻ vàng
4Marton DardaiHậu vệ10000006.2

Scotland vs Hungary ngày 24-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues