Bên nào sẽ thắng?

Ethiopia
ChủHòaKhách
Eritrea
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EthiopiaSo Sánh Sức MạnhEritrea
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Phong Độ59%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF African Nations Championship-] Ethiopia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
603321030.0%
[CAF African Nations Championship-] Eritrea
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312861050.0%

Thành tích đối đầu

Ethiopia            
Chủ - Khách
EthiopiaEritrea
EritreaEthiopia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC05-01-133 - 0
(0 - 0)
- T
CAF SC15-12-120 - 3
(0 - 0)
- T

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Ethiopia            
Chủ - Khách
EthiopiaGuinea
GuineaEthiopia
EthiopiaDemocratic Rep Congo
TanzaniaEthiopia
DjiboutiEthiopia
Guinea BissauEthiopia
EthiopiaLesotho
EthiopiaLesotho
EthiopiaBurkina Faso
EthiopiaSierra Leone
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC15-10-240 - 3
(0 - 3)
2 - 36.703.751.42B0.96-10.80BT
CAF NC12-10-244 - 1
(3 - 0)
4 - 11.523.505.60B1.0210.74BT
CAF NC09-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 54.403.051.77B0.80-0.751.02BH
CAF NC04-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.653.355.00H0.870.750.95TX
WCPAF09-06-241 - 1
(1 - 1)
1 - 77.804.551.29H0.78-1.50.98BX
WCPAF06-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 51.563.156.30H0.790.750.97TX
INT FRL24-03-242 - 1
(0 - 1)
4 - 42.403.002.71T0.7901.03TT
INT FRL21-03-241 - 2
(0 - 2)
8 - 22.232.963.00B0.960.250.86BT
WCPAF21-11-230 - 3
(0 - 0)
3 - 44.153.401.71B0.83-0.750.93BT
WCPAF15-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 33.203.002.20H0.86-0.250.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Eritrea            
Chủ - Khách
UgandaEritrea
KenyaEritrea
SomaliaEritrea
DjiboutiEritrea
UgandaEritrea
BurundiEritrea
NamibiaEritrea
EritreaNamibia
BotswanaEritrea
EritreaBotswana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CECAFA Cup19-12-193 - 0
(1 - 0)
3 - 31.205.409.800.911.750.85T
CECAFA Cup17-12-191 - 4
(0 - 1)
10 - 41.314.256.600.801.250.90T
CECAFA Cup15-12-190 - 0
(0 - 0)
7 - 63.703.201.850.91-0.50.85X
CECAFA Cup13-12-190 - 3
(0 - 1)
4 - 51.803.153.650.800.50.90T
CECAFA Cup11-12-192 - 0
(0 - 0)
2 - 31.254.507.900.901.50.80X
CECAFA Cup09-12-190 - 1
(0 - 1)
5 - 61.344.056.300.901.250.80X
WCPAF10-09-192 - 0
(1 - 0)
9 - 61.155.8012.500.781.750.98X
WCPAF04-09-191 - 2
(0 - 0)
-
WCPAF13-10-153 - 1
(2 - 1)
- 1.235.109.000.851.51.01T
WCPAF10-10-150 - 2
(0 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

EthiopiaSo sánh số liệuEritrea
  • 5Tổng số ghi bàn10
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%
EthiopiaThời gian ghi bànEritrea
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ethiopia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF SC01-11-2024KháchEritrea7 Ngày
CAF NC11-11-2024ChủTanzania17 Ngày
CAF NC15-11-2024KháchDemocratic Rep Congo21 Ngày
Eritrea
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF SC01-11-2024ChủEthiopia7 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchZambia143 Ngày
WCPAF24-03-2025KháchNiger150 Ngày

Ethiopia VS Eritrea ngày 31-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues