[CAF African Nations Championship-] Ethiopia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 10 | 3 | 0.0% |
[CAF African Nations Championship-] Eritrea |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
Ethiopia |
Chủ - Khách |
---|
EthiopiaGuinea |
GuineaEthiopia |
EthiopiaDemocratic Rep Congo |
TanzaniaEthiopia |
DjiboutiEthiopia |
Guinea BissauEthiopia |
EthiopiaLesotho |
EthiopiaLesotho |
EthiopiaBurkina Faso |
EthiopiaSierra Leone |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF NC | 15-10-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 3 | 6.70 | 3.75 | 1.42 | B | 0.96 | -1 | 0.80 | B | T |
CAF NC | 12-10-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 1 | 1.52 | 3.50 | 5.60 | B | 1.02 | 1 | 0.74 | B | T |
CAF NC | 09-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | 4.40 | 3.05 | 1.77 | B | 0.80 | -0.75 | 1.02 | B | H |
CAF NC | 04-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.65 | 3.35 | 5.00 | H | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | X |
WCPAF | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | 7.80 | 4.55 | 1.29 | H | 0.78 | -1.5 | 0.98 | B | X |
WCPAF | 06-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.56 | 3.15 | 6.30 | H | 0.79 | 0.75 | 0.97 | T | X |
INT FRL | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.40 | 3.00 | 2.71 | T | 0.79 | 0 | 1.03 | T | T |
INT FRL | 21-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | 2.23 | 2.96 | 3.00 | B | 0.96 | 0.25 | 0.86 | B | T |
WCPAF | 21-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 4 | 4.15 | 3.40 | 1.71 | B | 0.83 | -0.75 | 0.93 | B | T |
WCPAF | 15-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 3.20 | 3.00 | 2.20 | H | 0.86 | -0.25 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Eritrea |
Chủ - Khách |
---|
UgandaEritrea |
KenyaEritrea |
SomaliaEritrea |
DjiboutiEritrea |
UgandaEritrea |
BurundiEritrea |
NamibiaEritrea |
EritreaNamibia |
BotswanaEritrea |
EritreaBotswana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CECAFA Cup | 19-12-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.20 | 5.40 | 9.80 | 0.91 | 1.75 | 0.85 | T | ||
CECAFA Cup | 17-12-19 | 1 - 4 (0 - 1) | 10 - 4 | 1.31 | 4.25 | 6.60 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
CECAFA Cup | 15-12-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 3.70 | 3.20 | 1.85 | 0.91 | -0.5 | 0.85 | X | ||
CECAFA Cup | 13-12-19 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 1.80 | 3.15 | 3.65 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
CECAFA Cup | 11-12-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.25 | 4.50 | 7.90 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
CECAFA Cup | 09-12-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | 1.34 | 4.05 | 6.30 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | X | ||
WCPAF | 10-09-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | 1.15 | 5.80 | 12.50 | 0.78 | 1.75 | 0.98 | X | ||
WCPAF | 04-09-19 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
WCPAF | 13-10-15 | 3 - 1 (2 - 1) | - | 1.23 | 5.10 | 9.00 | 0.85 | 1.5 | 1.01 | T | ||
WCPAF | 10-10-15 | 0 - 2 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF SC | 01-11-2024 | Khách | Eritrea | 7 Ngày |
CAF NC | 11-11-2024 | Chủ | Tanzania | 17 Ngày |
CAF NC | 15-11-2024 | Khách | Democratic Rep Congo | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF SC | 01-11-2024 | Chủ | Ethiopia | 7 Ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Khách | Zambia | 143 Ngày |
WCPAF | 24-03-2025 | Khách | Niger | 150 Ngày |