So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0
0.83
0.89
2.25
0.91
2.63
3.25
2.41
Live
0.80
-0.25
-0.94
0.89
2.25
0.95
2.84
3.20
2.31
Run
-0.88
0
0.73
-0.35
1.5
0.19
29.00
8.80
1.03
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.95
2.25
0.85
2.05
3.20
3.30
Live
0.77
-0.25
-0.98
0.82
2.25
0.97
2.80
3.20
2.30
Run
-0.87
0
0.67
-0.10
1.5
0.05
151.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
0.98
0
0.78
0.85
2.25
0.91
2.52
3.20
2.45
Live
-0.88
0
0.71
0.80
2.25
-0.98
2.79
3.25
2.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
1.00
0
0.84
0.90
2.25
0.92
2.63
3.25
2.41
Live
0.81
-0.25
-0.93
0.90
2.25
0.96
2.78
3.30
2.27
Run
-0.90
0
0.78
-0.34
1.5
0.20
29.00
8.50
1.03
SbobetSớm
1.00
0
0.82
1.00
2.25
0.80
2.62
2.90
2.40
Live
-0.92
0
0.75
-0.98
2.25
0.80
2.80
2.96
2.34
Run
-0.81
0
0.65
-0.40
1.5
0.26
185.00
6.30
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Olympic FK Tashkent
ChủHòaKhách
Kuruvchi Bunyodkor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Olympic FK TashkentSo Sánh Sức MạnhKuruvchi Bunyodkor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 1T 4H 0B
    0T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-12] Olympic FK Tashkent
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2667132238251223.1%
13328714111323.1%
133551524141123.1%
6114414416.7%
[UZB Super League-10] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2679102738301026.9%
133641518151123.1%
13436122015930.8%
623198933.3%

Thành tích đối đầu

Olympic FK Tashkent            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOlympic FK Tashkent
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D121-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 112.963.052.29H0.80-0.251.02BX
UZB D121-10-231 - 1
(1 - 0)
7 - 62.013.353.30H1.010.50.85TX
UZB D106-05-231 - 1
(0 - 1)
4 - 51.483.755.50H0.9410.88TX
UZB D115-09-221 - 1
(0 - 1)
7 - 02.343.002.78H0.7501.07HH
UZB D130-04-221 - 5
(1 - 3)
5 - 41.344.507.50T0.901.250.98TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Olympic FK Tashkent            
Chủ - Khách
OTMK OlmaliqOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentNavbahor Namangan
FK AndijonOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentQizilqum Zarafshon
PakhtakorOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentDinamo Samarqand
Olympic FK TashkentMetallurg Bekobod
Neftchi FargonaOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentNasaf Qarshi
Olympic FK TashkentSogdiana Jizak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D107-11-242 - 2
(1 - 0)
10 - 31.683.453.75H0.900.750.80TT
UZB D102-11-241 - 2
(1 - 1)
- 4.753.351.69B0.90-0.750.92BT
UZB D126-10-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.533.605.30B1.0410.78HX
UZB D120-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 122.552.972.55T0.9100.91TX
UZB D125-09-246 - 0
(3 - 0)
- 1.463.855.70B0.8810.94BT
UZB D121-09-240 - 3
(0 - 0)
8 - 0B
UZB D116-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 32.243.002.93H1.010.250.81TH
UZB D124-08-243 - 0
(1 - 0)
7 - 31.773.154.20B1.030.750.79BT
UZB D120-08-240 - 2
(0 - 0)
1 - 43.753.101.97B0.85-0.50.97BH
UZB D115-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 62.513.152.48B0.9200.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak
Lokomotiv TashkentKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D108-11-241 - 1
(1 - 0)
5 - 5
UZB D103-11-242 - 1
(0 - 0)
4 - 21.793.404.050.790.51.03T
UZB D127-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 82.673.202.411.0100.81X
UZB D119-10-242 - 3
(2 - 1)
7 - 42.073.253.200.810.251.05T
UZB D128-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 55.203.601.541.05-0.750.77T
UZB D122-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4
UZB D114-09-242 - 3
(1 - 0)
6 - 6
UZB D127-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 63.653.251.930.89-0.50.93X
UZB D119-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 11.324.307.600.861.250.96T
UzbC15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 34.453.851.500.78-10.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Olympic FK TashkentSo sánh số liệuKuruvchi Bunyodkor
  • 5Tổng số ghi bàn14
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 21Tổng số mất bàn13
  • 2.1Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Olympic FK Tashkent
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem3XemXem11XemXem36.4%XemXem8XemXem36.4%XemXem12XemXem54.5%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem2XemXem11XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Olympic FK Tashkent
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem5XemXem9XemXem36.4%XemXem10XemXem45.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem
10XemXem4XemXem4XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem3XemXem8XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Olympic FK TashkentThời gian ghi bànKuruvchi Bunyodkor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    16
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    11
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Olympic FK TashkentChi tiết về HT/FTKuruvchi Bunyodkor
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    7
    10
    H/H
    6
    3
    H/B
    1
    2
    B/T
    3
    0
    B/H
    3
    7
    B/B
ChủKhách
Olympic FK TashkentSố bàn thắng trong H1&H2Kuruvchi Bunyodkor
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Olympic FK Tashkent
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D130-11-2024KháchTermez Surkhon7 Ngày
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D130-11-2024ChủPakhtakor7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 23.1%Thắng26.9% [7]
  • [7] 26.9%Hòa34.6% [7]
  • [13] 50.0%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.5%Thắng15.4% [4]
  • [2] 7.7%Hòa11.5% [3]
  • [8] 30.8%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.27 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 9.09%Hòa33.33% [3]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Olympic FK Tashkent VS Kuruvchi Bunyodkor ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues