[ENG FA Trophy-] Chorley FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 12 | 66.7% |
[ENG FA Trophy-] Marine |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 | 33.3% |
Chorley FC |
Chủ - Khách |
---|
MarineChorley FC |
Chorley FCMarine |
Chorley FCMarine |
MarineChorley FC |
Chorley FCMarine |
MarineChorley FC |
MarineChorley FC |
MarineChorley FC |
Chorley FCMarine |
Chorley FCMarine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 05-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 3.20 | 3.25 | 2.01 | B | 1.00 | -0.25 | 0.76 | B | T |
ENG FAT | 16-12-17 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | 1.35 | 5.00 | 7.50 | B | 0.80 | 1.25 | 1.08 | B | T |
ENG-N PR | 21-04-14 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 26-12-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 26-12-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 27-08-12 | 2 - 0 (2 - 0) | - | 2.20 | 3.20 | 2.80 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ENG-N PR | 02-01-12 | 2 - 4 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 22-10-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 29-08-11 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG FAT | 30-10-10 | 3 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Chorley FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 09-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.69 | 3.45 | 4.20 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | T |
ENG CN | 05-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 3.20 | 3.25 | 2.01 | B | 1.00 | -0.25 | 0.76 | B | T |
ENG CN | 02-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | 1.95 | 3.25 | 3.35 | T | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | T |
ENG CN | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.23 | 3.30 | 2.73 | T | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ENG CN | 22-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | 1.79 | 3.35 | 3.80 | T | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | T |
ENG CN | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.37 | 3.20 | 2.59 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | X |
ENG CN | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.43 | 4.15 | 5.60 | T | 0.78 | 1 | 1.04 | T | X |
ENG CN | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.44 | 4.25 | 5.30 | H | 0.79 | 1 | 1.03 | T | X |
ENG FAC | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
ENG CN | 21-09-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 1 - 2 | 2.69 | 3.35 | 2.23 | H | 0.79 | -0.25 | 1.03 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Marine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 09-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | 1.82 | 3.40 | 3.60 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
ENG CN | 05-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 3.20 | 3.25 | 2.01 | B | 1.00 | -0.25 | 0.76 | B | T |
ENG CN | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.49 | 3.30 | 2.40 | 0.95 | 0 | 0.87 | X | ||
ENG CN | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 7 | 1.45 | 3.95 | 5.60 | 0.82 | 1 | 0.94 | X | ||
ENG CN | 19-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 2.28 | 3.15 | 2.75 | 1.01 | 0.25 | 0.75 | X | ||
ENG CN | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.22 | 3.40 | 2.67 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG CN | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.60 | 3.60 | 4.60 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | X | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG CN | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.26 | 3.30 | 2.67 | 1.05 | 0.25 | 0.77 | X | ||
ENG CN | 03-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 2.17 | 3.35 | 2.79 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%
Chorley FC |
Chorley FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 23-11-2024 | Khách | Chester FC | 7 Ngày |
ENG CN | 26-11-2024 | Khách | Farsley Celtic | 10 Ngày |
ENG CN | 30-11-2024 | Chủ | Curzon Ashton FC | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 23-11-2024 | Chủ | Needham Market | 7 Ngày |
ENG CN | 26-11-2024 | Chủ | Spennymoor Town | 10 Ngày |
ENG CN | 30-11-2024 | Khách | Southport FC | 14 Ngày |