So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.25
-0.99
0.94
2
0.92
2.16
3.10
3.35
Live
0.83
0.5
-0.94
0.85
2
-0.99
1.83
3.15
4.60
Run
0.70
0
-0.83
-0.29
3.5
0.17
1.05
9.60
41.00
BET365Sớm
0.85
0.25
1.00
0.95
2
0.90
2.10
3.25
3.40
Live
0.95
0.5
0.90
0.85
2
1.00
1.91
3.40
4.00
Run
0.75
0
-0.95
-0.32
3.5
0.22
1.07
9.00
101.00
Mansion88Sớm
0.90
0.25
0.90
0.90
2
0.90
2.03
3.05
3.35
Live
0.76
0.5
-0.93
0.84
2
0.98
1.76
3.25
4.10
Run
-0.58
0.25
0.46
-0.29
3.5
0.19
1.06
6.60
140.00
188betSớm
0.88
0.25
-0.98
0.95
2
0.93
2.16
3.10
3.35
Live
-0.95
0.75
0.87
0.92
2
0.96
1.88
3.25
4.20
Run
0.61
0
-0.71
-0.37
3.5
0.25
1.05
9.60
41.00
SbobetSớm
0.77
0.25
-0.95
0.90
2
0.90
1.98
2.90
3.44
Live
0.81
0.5
-0.97
0.92
2
0.90
1.81
3.02
4.22
Run
0.72
0
-0.84
-0.19
4.5
0.07
1.04
6.30
175.00

Bên nào sẽ thắng?

La Equidad
ChủHòaKhách
Alianza Fútbol Club
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
La EquidadSo Sánh Sức MạnhAlianza Fútbol Club
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Categoría Primera A-22] La Equidad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
441413174554552231.8%
228772623312336.4%
2266101931242127.3%
613224616.7%
[Categoría Primera A-35] Alianza Fútbol Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3889213254333521.1%
196582225233331.6%
1924131029103410.5%
610528316.7%

Thành tích đối đầu

La Equidad            
Chủ - Khách
Alianza PetroleraLa Equidad
Alianza PetroleraLa Equidad
La EquidadAlianza Petrolera
Alianza PetroleraLa Equidad
La EquidadAlianza Petrolera
Alianza PetroleraLa Equidad
La EquidadAlianza Petrolera
Alianza PetroleraLa Equidad
La EquidadAlianza Petrolera
Alianza PetroleraLa Equidad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D115-04-240 - 3
(0 - 0)
4 - 72.552.952.87T0.8301.05TT
COL D123-08-231 - 0
(0 - 0)
3 - 72.253.253.05B1.000.250.88BX
COL D104-03-231 - 1
(0 - 0)
3 - 21.913.253.70H0.910.50.91TX
COL D116-09-221 - 2
(1 - 0)
4 - 72.563.052.63T0.8800.94TT
COL D123-03-222 - 1
(1 - 0)
3 - 21.823.104.00T0.820.51.00TT
COL D120-07-211 - 0
(0 - 0)
8 - 63.253.052.05B1.03-0.250.79BX
COL D125-03-211 - 1
(1 - 0)
12 - 21.693.304.40H0.920.750.90TX
COL D115-02-201 - 0
(1 - 0)
0 - 31.932.993.75B0.940.50.92BX
COL D131-08-191 - 2
(1 - 0)
1 - 12.072.983.30B0.800.251.04BT
COL D109-03-192 - 0
(2 - 0)
5 - 12.292.932.93B1.040.250.80BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

La Equidad            
Chủ - Khách
La EquidadAtletico Junior Barranquilla
Dep.Independiente MedellinLa Equidad
La EquidadAmerica de Cali
La EquidadAtletico Bucaramanga
America de CaliLa Equidad
Deportivo CaliLa Equidad
La EquidadMillonarios
Patriotas FCLa Equidad
La EquidadAguilas Doradas
Deportes TolimaLa Equidad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D112-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 72.412.792.87T0.7501.07TX
COL D106-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 51.953.154.00H0.950.50.93TX
COL Cup02-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.903.002.25H0.80-0.251.02BX
COL D128-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 52.282.833.45B0.950.250.93BX
COL Cup25-09-242 - 0
(2 - 0)
5 - 21.443.905.90B0.8410.98BX
COL D121-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 42.063.003.80H1.060.50.82TH
COL D116-09-241 - 3
(0 - 2)
3 - 72.653.102.65B0.9400.94BT
COL D124-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 22.652.922.77H0.9000.98HX
COL D118-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.113.003.65H0.820.251.06TX
COL D110-08-245 - 1
(3 - 1)
10 - 21.563.505.10B0.800.751.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Alianza Fútbol Club            
Chủ - Khách
Dep.Independiente MedellinAlianza Petrolera
Alianza PetroleraDeportiva Once Caldas
Deportivo PastoAlianza Petrolera
Independiente Santa FeAlianza Petrolera
Alianza PetroleraAmerica de Cali
Atletico Nacional MedellinAlianza Petrolera
Alianza PetroleraAtletico Nacional Medellin
Deportivo PereiraAlianza Petrolera
Alianza PetroleraFortaleza F.C
Alianza PetroleraBoyaca Chico
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D110-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 71.603.655.501.0710.81X
COL D106-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 102.693.102.580.9800.90X
COL D130-09-241 - 0
(0 - 0)
11 - 11.773.304.701.020.750.80X
COL D126-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 01.613.605.500.840.751.04H
COL D122-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 33.353.152.141.01-0.250.87X
COL Cup20-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 91.374.106.800.981.250.84T
COL Cup16-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 33.202.982.110.98-0.250.84H
COL D113-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 11.933.204.000.930.50.95X
COL D108-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 12.413.152.870.7801.11H
COL D124-08-244 - 0
(2 - 0)
8 - 51.903.254.050.900.50.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

La EquidadSo sánh số liệuAlianza Fútbol Club
  • 4Tổng số ghi bàn8
  • 0.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

La Equidad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem17XemXem3XemXem18XemXem44.7%XemXem12XemXem31.6%XemXem20XemXem52.6%XemXem
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem5XemXem26.3%XemXem10XemXem52.6%XemXem
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem10XemXem52.6%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Alianza Fútbol Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem10XemXem1XemXem21XemXem31.2%XemXem11XemXem34.4%XemXem18XemXem56.2%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
610516.7%Xem00.0%583.3%Xem
La Equidad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem12XemXem8XemXem18XemXem31.6%XemXem22XemXem57.9%XemXem12XemXem31.6%XemXem
19XemXem6XemXem3XemXem10XemXem31.6%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
19XemXem6XemXem5XemXem8XemXem31.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Alianza Fútbol Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem4XemXem14XemXem43.8%XemXem12XemXem37.5%XemXem11XemXem34.4%XemXem
16XemXem4XemXem3XemXem9XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem18.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

La EquidadThời gian ghi bànAlianza Fútbol Club
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    19
    0 Bàn
    17
    8
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    19
    12
    Bàn thắng H1
    15
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
La EquidadChi tiết về HT/FTAlianza Fútbol Club
  • 8
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    4
    1
    H/T
    9
    9
    H/H
    4
    7
    H/B
    1
    2
    B/T
    2
    1
    B/H
    10
    8
    B/B
ChủKhách
La EquidadSố bàn thắng trong H1&H2Alianza Fútbol Club
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    9
    5
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    7
    10
    Mất 1 bàn
    8
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
La Equidad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D122-10-2024KháchBoyaca Chico2 Ngày
COL D127-10-2024KháchFortaleza F.C7 Ngày
COL D103-11-2024ChủDeportivo Pasto14 Ngày
Alianza Fútbol Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D122-10-2024ChủPatriotas FC2 Ngày
COL D127-10-2024ChủAguilas Doradas7 Ngày
COL D103-11-2024KháchJaguares de Cordoba14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 31.8%Thắng21.1% [8]
  • [13] 29.5%Hòa23.7% [8]
  • [17] 38.6%Bại55.3% [21]
  • Chủ/Khách
  • [8] 18.2%Thắng5.3% [2]
  • [7] 15.9%Hòa10.5% [4]
  • [7] 15.9%Bại34.2% [13]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.02 
  • TB mất điểm
    1.23 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.66
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [4] 40.00%Hòa25.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

La Equidad VS Alianza Fútbol Club ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues