[MFL C-] Kuching City U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | 4 | 16.7% |
[MFL C-] Terengganu B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
Kuching City U23 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kuching City U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 7 | 2.99 | 3.30 | 1.95 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | T |
MFL C | 23-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | B | ||||||||
MFL C | 06-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.17 | 3.35 | 2.55 | H | 0.70 | 0 | 1.00 | H | X |
MFL C | 29-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.97 | 3.40 | 2.84 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | X |
MFL C | 17-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 3.35 | 3.55 | 1.75 | B | 0.95 | -0.5 | 0.75 | B | X |
MFL C | 01-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 4.35 | 3.85 | 1.52 | T | 0.76 | -1 | 0.94 | T | T |
MFL C | 25-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 1.45 | 3.95 | 4.90 | H | 0.81 | 1 | 0.89 | T | X |
MFL C | 27-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
MFL C | 21-05-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
MFL C | 25-07-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Terengganu B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 23-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | 2.45 | 3.20 | 2.34 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
MFL C | 27-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 2.44 | 3.30 | 2.28 | 0.92 | 0 | 0.78 | X | ||
MFL C | 06-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.48 | 3.40 | 5.50 | 0.96 | 1 | 0.74 | X | ||
MFL C | 23-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | 7.60 | 4.60 | 1.29 | 0.76 | -1.5 | 0.94 | X | ||
MAS FAC | 16-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
MFL C | 02-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | 2.53 | 3.15 | 2.28 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
MFL C | 24-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 13 | 2.87 | 3.15 | 2.07 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
MFL C | 28-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 1.85 | 3.10 | 3.45 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
MFL C | 11-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
MFL C | 30-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Kuching City U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kuching City U23 |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |