[HUN U19A-] MTK Budapest U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 12 | 66.7% |
[HUN U19A-] Kisvárda FC U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 5 | 12 | 50.0% |
MTK Budapest U19 |
Chủ - Khách |
---|
Kisvarda FC U19MTK Budapest U19 |
MTK Budapest U19Kisvarda FC U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 27-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 03-05-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 2.32 | 3.40 | 2.54 | B | 0.79 | 0 | 0.97 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
MTK Budapest U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 20-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | 1.90 | 3.75 | 3.05 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
HUN U19A | 14-09-24 | 5 - 2 (3 - 2) | 9 - 5 | T | ||||||||
HUN U19A | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.36 | 4.65 | 5.00 | B | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | X |
HUN U19A | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 10 - 2 | B | ||||||||
HUN U19A | 03-06-23 | 5 - 1 (3 - 1) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 31-05-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 27-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 20-05-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 5 | T | ||||||||
HUN U19A | 17-05-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | 2.18 | 3.70 | 2.55 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | T |
HUN U19A | 03-05-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 2.32 | 3.40 | 2.54 | B | 0.79 | 0 | 0.97 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
Kisvárda FC U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
HUN U19A | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.21 | 3.65 | 2.37 | 0.78 | 0 | 0.92 | X | ||
HUN U19A | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
HUN U19A | 22-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
HUN U19A | 15-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
HUN U19A | 11-05-24 | 7 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 28-04-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
HUN U19A | 17-04-24 | 1 - 4 (1 - 3) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
MTK Budapest U19 |
MTK Budapest U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 12-10-2024 | Khách | Paksi SEU19 | 14 Ngày |
HUN U19A | 19-10-2024 | Chủ | Diosgyor VTK U19 | 21 Ngày |
HUN U19A | 02-11-2024 | Chủ | Gyori ETO U19 | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 12-10-2024 | Chủ | Debrecin VSC U19 | 14 Ngày |
HUN U19A | 19-10-2024 | Khách | Budapest Honved U19 | 21 Ngày |
HUN U19A | 02-11-2024 | Chủ | Ferencvarosi U19 | 35 Ngày |