[NZ Championship-9] Eastern Suburbs AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 | 9 | 11.1% |
5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | 2 | 9 | 0.0% |
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | 3 | 10 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
[NZ Championship-3] Western Springs AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 6 | 0 | 3 | 25 | 16 | 18 | 3 | 66.7% |
5 | 3 | 0 | 2 | 18 | 11 | 9 | 2 | 60.0% |
4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 9 | 4 | 75.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 14 | 8 | 33.3% |
Eastern Suburbs AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NZC | 15-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 10 | H | ||||||||
NOR NZL | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | H | ||||||||
NOR NZL | 10-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | 1.23 | 5.50 | 7.80 | T | 0.92 | 1.75 | 0.90 | T | X |
NOR NZL | 31-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.97 | 3.75 | 1.94 | T | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | X |
NOR NZL | 13-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 8 | H | ||||||||
NOR NZL | 07-05-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 15 - 3 | B | ||||||||
NOR NZL | 26-06-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | 1.59 | 4.35 | 3.80 | H | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Eastern Suburbs AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NZFC | 12-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 5 | 1.80 | 3.75 | 3.35 | B | 1.01 | 0.75 | 0.81 | B | T |
NZFC | 06-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | H | ||||||||
NZFC | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
NOR NZL | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
NOR NZL | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
NOR NZL | 10-08-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 5 - 8 | T | ||||||||
NOR NZL | 07-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 11 | 3.45 | 3.80 | 1.76 | T | 0.85 | -0.75 | 0.97 | T | H |
NOR NZL | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
NOR NZL | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
NOR NZL | 13-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | 1.95 | 3.60 | 2.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Western Springs AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NZFC | 12-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 6 | 1.98 | 4.20 | 2.64 | 0.79 | 0.25 | 0.97 | H | ||
NZFC | 05-10-24 | 6 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | 2.29 | 4.05 | 2.29 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
NZFC | 29-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
NOR NZL | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.49 | 4.55 | 4.35 | 0.81 | 1 | 0.95 | X | ||
NOR NZL | 24-08-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 5 | 6.20 | 4.70 | 1.29 | 0.80 | -1.5 | 0.90 | T | ||
NOR NZL | 10-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 8 | 1.30 | 4.75 | 5.80 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
NOR NZL | 03-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 1.06 | 8.70 | 16.50 | 0.85 | 2.5 | 0.97 | X | ||
NOR NZL | 27-07-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
NOR NZL | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 3.70 | 4.20 | 1.68 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | X | ||
NOR NZL | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Eastern Suburbs AFC |
Eastern Suburbs AFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NZFC | 27-10-2024 | Chủ | Auckland City | 7 Ngày |
NZFC | 02-11-2024 | Khách | Coastal Spirit | 13 Ngày |
NZFC | 10-11-2024 | Chủ | Birkenhead United | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NZFC | 26-10-2024 | Chủ | Wellington Olympic | 6 Ngày |
NZFC | 03-11-2024 | Khách | Auckland City | 14 Ngày |
NZFC | 09-11-2024 | Chủ | Cashmere Technical | 20 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật