So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.25
0.94
-0.97
2
0.73
2.10
2.90
3.30
Live
0.70
0.25
-0.88
0.88
1.75
0.92
2.01
2.83
3.70
Run
0.57
0
-0.75
-0.36
3.5
0.16
1.12
5.70
21.00
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
1.00
2
0.80
2.00
2.88
3.75
Live
1.00
0.5
0.80
0.77
1.75
-0.98
1.90
2.80
4.20
Run
0.57
0
-0.74
-0.13
3.5
0.07
1.01
26.00
41.00
188betSớm
0.83
0.25
0.95
-0.96
2
0.74
2.10
2.90
3.30
Live
0.68
0.25
-0.84
0.78
1.75
-0.96
2.01
2.83
3.70
Run
0.57
0
-0.74
-0.35
3.5
0.17
1.11
5.70
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Tanta
ChủHòaKhách
Sporting Alexandria
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TantaSo Sánh Sức MạnhSporting Alexandria
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-17] Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13337812121723.1%
61234551616.7%
72144771528.6%
622233833.3%
[EGY Division 2-18] Sporting Alexandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12246713101816.7%
72146871228.6%
5032153200.0%
612336516.7%

Thành tích đối đầu

Tanta            
Chủ - Khách
Sporting AlexandriaTanta
TantaSporting Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D210-05-230 - 0
(0 - 0)
2 - 43.702.772.05H1.00-0.250.76BX
EGY D214-12-222 - 1
(1 - 0)
3 - 92.502.732.82T0.7700.99TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Tanta            
Chủ - Khách
El DaklyehTanta
TantaOlympic El Qanal
Tersana SCTanta
TantaKahraba Ismailia
El Sekka El HadidTanta
TantaAbo Qair Semads
RavienaTanta
Proxy SCTanta
TantaWadi Degla SC
RavienaTanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D224-11-240 - 1
(0 - 1)
10 - 5T
EGY D217-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.652.552.82H0.8500.97HX
EGY D214-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 31.932.943.40T0.930.50.77TX
EGY D211-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 92.062.923.40H1.060.50.70TT
EGY D203-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6B
EGY D227-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 3B
EGY D221-10-241 - 1
(0 - 1)
10 - 21.852.954.15H0.850.50.91TT
EGY D213-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 102.352.753.00B1.060.250.76BX
EGY D207-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.672.922.49B0.9500.81BX
EGY D208-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 61.573.505.00B0.790.750.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Sporting Alexandria            
Chủ - Khách
Sporting AlexandriaWadi Degla SC
Raya Ghazl SCSporting Alexandria
Sporting AlexandriaEl Mansoura
Sporting AlexandriaAswan
Sporting AlexandriaDayrot
Suez MontakhabSporting Alexandria
Sporting AlexandriaEl Mokawloon El Arab
Sporting AlexandriaAsyut Petroleum
Sporting AlexandriaHaras El Hedoud
Suez MontakhabSporting Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D224-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 3
EGY D217-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 82.352.703.051.050.250.77X
EGY D214-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 01.883.053.850.880.50.88X
EGY D210-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 7
EGY D204-11-241 - 3
(0 - 1)
4 - 21.903.053.800.900.50.86T
EGY D227-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 1
EGY D221-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5
EGY D208-10-242 - 0
(0 - 0)
0 - 72.362.882.871.080.250.74H
EGY D226-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 33.002.862.140.81-0.250.89T
EGY D220-06-242 - 2
(1 - 0)
5 - 32.233.052.891.000.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

TantaSo sánh số liệuSporting Alexandria
  • 4Tổng số ghi bàn9
  • 0.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn11
  • 0.8Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Sporting Alexandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Tanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Sporting Alexandria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TantaThời gian ghi bànSporting Alexandria
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TantaChi tiết về HT/FTSporting Alexandria
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
TantaSố bàn thắng trong H1&H2Sporting Alexandria
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Sporting Alexandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 23.1%Thắng16.7% [2]
  • [3] 23.1%Hòa33.3% [2]
  • [7] 53.8%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.7%Thắng0.0% [0]
  • [2] 15.4%Hòa25.0% [3]
  • [3] 23.1%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 27.27%Hòa22.22% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Tanta VS Sporting Alexandria ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues