Fenerbahce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
97Allan Saint-MaximinTiền đạo00020005.8
Thẻ vàng
53Sebastian SzymańskiTiền vệ10011007
5Ismail YuksekTiền vệ00000006.6
Thẻ vàng
6Alexander DjikuHậu vệ00000007.1
20Cengiz ÜnderTiền đạo00000000
54Osman Ertugrul·CetinThủ môn00000000
23Cenk TosunTiền đạo00000006.4
17İrfan Can KahveciTiền đạo00000006.4
1İrfan Can EğribayatThủ môn00000000
19Youssef En-NesyriTiền đạo10100007.5
Bàn thắng
-Yusuf Akcicek-00000006.5
13Frederico Rodrigues de Paula SantosTiền vệ10000006.1
Thẻ vàng
9Edin DžekoTiền đạo20100017.5
Bàn thắngThẻ vàng
40Dominik LivakovićThủ môn00000007
21 Bright Osayi-SamuelTiền vệ00000006.7
3Samet AkaydinHậu vệ00000005.4
Thẻ vàng
16Mert MüldürHậu vệ00000006.2
10Dušan TadićTiền đạo00011006.2
Thẻ vàng
Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12El Hadji Malick DioufTiền vệ10030007.7
Thẻ vàng
2Stepan ChaloupekHậu vệ00000000
25Tomáš ChorýTiền đạo40100007.8
Bàn thắngThẻ vàng
33Ondrej ZmrzlyHậu vệ00000000
-Conrad·WallemTiền vệ00000000
14S. MichezTiền đạo20000006.4
35Matej JurasekTiền vệ30000026.2
13Mojmir ChytilTiền đạo00000006.2
11Daniel FilaTiền đạo00000006.3
17Lukas ProvodTiền đạo00011007.9
Thẻ vàngThẻ đỏ
48Pech·DominikTiền vệ00000006.3
26Ivan SchranzTiền vệ00000006.5
28filip prebslTiền vệ00000000
5Igoh OgbuHậu vệ00000000
24Aleš MandousThủ môn00000000
-M. Konečný-00000000
31Antonín KinskýThủ môn00000006
3Tomáš HolešHậu vệ10000006.2
4David ZimaHậu vệ10000006.4
18Jan BořilHậu vệ10000006.8
21David DouderaTiền vệ70010006.5
10Christos ZafeirisTiền vệ20010006.2
Thẻ vàng
19Oscar DorleyTiền vệ10000006.3

Slavia Praha vs Fenerbahce ngày 29-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues