So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0
0.76
1.00
2.25
0.80
2.81
3.25
2.40
Live
0.95
0
0.94
0.98
2.25
0.89
2.66
3.10
2.62
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
4.5
0.02
36.00
10.50
1.04
BET365Sớm
0.83
-0.25
-0.97
0.85
2.25
1.00
3.10
3.20
2.30
Live
0.92
0
0.92
0.95
2.25
0.90
2.70
3.20
2.70
Run
0.45
0
-0.56
-0.10
4.5
0.05
351.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
-0.93
0
0.72
-0.99
2.25
0.79
2.87
2.98
2.29
Live
0.98
0
0.92
0.96
2.25
0.92
2.60
3.15
2.52
Run
0.67
0
-0.75
-0.21
3.5
0.13
6.20
1.29
7.00
188betSớm
-0.93
0
0.77
-0.99
2.25
0.81
2.81
3.25
2.40
Live
0.96
0
0.96
0.99
2.25
0.90
2.64
3.10
2.64
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
4.5
0.03
36.00
10.50
1.04
SbobetSớm
-0.93
0
0.74
1.00
2.25
0.80
2.74
2.91
2.30
Live
0.93
0
0.97
0.98
2.25
0.90
2.56
3.04
2.61
Run
0.80
0
-0.88
-0.09
4.5
0.01
10.00
1.11
12.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Noah
ChủHòaKhách
APOEL Nicosia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC NoahSo Sánh Sức MạnhAPOEL Nicosia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Phong Độ43%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-31] FC Noah
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
611461643116.7%
31113343033.3%
30033130320.0%
641113101366.7%
[UEFA ECL-11] APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
632185111150.0%
31113342333.3%
3210527466.7%
6312951050.0%

Thành tích đối đầu

FC Noah            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

FC Noah            
Chủ - Khách
FC NoahFC Avan Academy
FC NoahVikingur Reykjavik
FC PyunikFC Noah
FC NoahArarat Yerevan
FC NoahAlashkert
ChelseaFC Noah
FC NoahUrartu
FC Avan AcademyFC Noah
Rapid WienFC Noah
FC NoahFK Van Charentsavan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D104-12-242 - 1
(2 - 1)
4 - 131.983.303.20T0.980.50.84TT
UEFA ECL28-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.803.603.50H0.800.51.02TX
ARM D124-11-241 - 3
(0 - 1)
6 - 3T
ARM D120-11-244 - 0
(2 - 0)
4 - 31.185.7010.50T0.821.750.94TT
ARM D110-11-244 - 0
(2 - 0)
8 - 1T
UEFA ECL07-11-248 - 0
(6 - 0)
4 - 31.0413.0026.00B0.8131.01BT
ARM D101-11-242 - 1
(1 - 1)
4 - 41.673.554.15T0.880.750.88TT
ARM D128-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 32.703.052.35T1.0500.77TX
UEFA ECL24-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.364.456.20B0.901.250.92TX
ARM D120-10-245 - 0
(2 - 0)
10 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 57%

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
APOEL NicosiaAris Limassol
MoldeAPOEL Nicosia
AEP PaphosAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEL Limassol
APOEL NicosiaFiorentina
Apollon Limassol FCAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAnorthosis Famagusta FC
APOEL NicosiaBorac Banja Luka
Omonia AradippouAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEK Larnaca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D102-12-241 - 2
(0 - 1)
1 - 32.143.252.920.900.250.92T
UEFA ECL28-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 61.743.503.850.960.750.86X
CYP D123-11-242 - 1
(0 - 0)
7 - 32.163.302.810.970.250.85T
CYP D110-11-244 - 0
(2 - 0)
9 - 31.304.707.101.001.50.82T
UEFA ECL07-11-242 - 1
(2 - 0)
2 - 44.053.601.801.02-0.50.80T
CYP D102-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.693.202.290.76-0.251.06X
CYP D128-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 31.414.205.700.991.250.77X
UEFA ECL24-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 11.404.106.301.021.250.80X
CYP D119-10-240 - 5
(0 - 2)
2 - 98.804.951.240.95-1.50.87T
CYP D106-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 52.023.253.151.020.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

FC NoahSo sánh số liệuAPOEL Nicosia
  • 21Tổng số ghi bàn16
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Noah
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
6600100.0%Xem466.7%233.3%Xem
APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
FC Noah
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
APOEL Nicosia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC NoahThời gian ghi bànAPOEL Nicosia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    4
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    0
    Bàn thắng H1
    11
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC NoahChi tiết về HT/FTAPOEL Nicosia
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
FC NoahSố bàn thắng trong H1&H2APOEL Nicosia
  • 5
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Noah
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL19-12-2024KháchBacka Topola7 Ngày
ARM D126-02-2025KháchFC West Armenia76 Ngày
ARM D102-03-2025ChủShirak80 Ngày
APOEL Nicosia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D114-12-2024ChủE.N.Paralimniou2 Ngày
UEFA ECL19-12-2024ChủLokomotiv Astana7 Ngày
CYP D123-12-2024KháchEthnikos Achnas FC11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng50.0% [3]
  • [1] 16.7%Hòa33.3% [3]
  • [4] 66.7%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [1] 16.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 16.67%Hòa33.33% [2]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Noah VS APOEL Nicosia ngày 13-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues