HJK Helsinki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22liam mollerTiền vệ30110017.7
Bàn thắngThẻ vàng
25Thijmen NijhuisThủ môn00000006.9
3Georgios AntzoulasHậu vệ00000007.2
Thẻ vàng
4Joona ToivioHậu vệ00000006.7
5Daniel O'ShaughnessyHậu vệ20000007.5
28Miska YlitolvaHậu vệ00010007
23Ozan KokcuTiền đạo11010007.2
8Giorgos KanelopoulosTiền vệ10000007.1
30Noah PallasHậu vệ00000006.7
94Lee ErwinTiền đạo50010017
7Santeri HostikkaTiền đạo00000006.8
99Alessandro AlbaneseTiền đạo00000000
17Hassane BandéTiền đạo00000006.6
24michael boamahHậu vệ00000000
27Kevin Kouassivi-BenissanHậu vệ00000000
21niilo kujasaloTiền vệ00000000
10Lucas LingmanTiền vệ00000000
-Brooklyn Lyons-FosterHậu vệ00000000
42Kai MeriluotoTiền đạo00000000
85Niki MäenpääThủ môn00000000
80Kevor PalumetsTiền vệ00000000
9L. PlangeTiền đạo30000006.3
37Atomu TanakaTiền đạo10000016.6
Dinamo Minsk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
81Trofim Melnichenko-00000004
Thẻ đỏ
29B. Amian-00000006.5
25Pedro Igor-20020006.6
11Gleb·Zherder-00000000
80Igor Shkolik-00000006.6
13Ivan Shimakovich-00000000
6Sergei PolitevichHậu vệ00000000
19Dmitri Podstrelov-00000000
-Joseph OkoroTiền vệ00000000
10Vladimir Khvashchinskiy-00000000
49artem karatay-00000000
26vladislav kalininTiền vệ10000006.9
Thẻ vàng
21Fedor·Lapoukhov-00000007.8
Thẻ đỏ
2Vadim Pigas-10030007.4
-Denis PolyakovHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
4Aleksei Gavrilovich-00000006.2
66Raí Lopes de Oliveira-10010006.8
-Daniil KulikovTiền vệ20020006.9
8Aleksandr SelyavaTiền vệ00000006.7
88Nikita DemchenkoHậu vệ10000006.9
74Pavel SedkoTiền vệ10000007.1
9Steven AlfredTiền đạo80010016.1
Thẻ vàng
17Ivan BakharTiền đạo20010006.6

HJK Helsinki vs Dinamo Minsk ngày 25-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues