So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.25
0.82
1.00
2.25
0.80
2.22
3.15
2.86
Live
-0.95
0.25
0.77
0.95
2.25
0.85
2.20
3.20
2.82
Run
0.04
-0.25
-0.22
-0.23
1.5
0.03
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
-0.91
0.25
0.78
-0.97
2.25
0.83
2.40
2.88
3.10
Live
-0.97
0.25
0.83
-0.95
2.25
0.80
2.38
2.88
3.20
Run
-0.69
0
0.57
-0.11
1.5
0.06
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.97
0.25
0.77
0.98
2.25
0.82
2.28
2.99
2.84
Live
-0.93
0.25
0.77
-0.98
2.25
0.80
2.29
2.98
2.87
Run
-0.80
0
0.64
-0.20
1.5
0.09
1.14
4.40
51.00
188betSớm
-0.99
0.25
0.83
-0.99
2.25
0.81
2.22
3.15
2.86
Live
-0.93
0.25
0.77
-0.94
2.25
0.76
-
-
-
Run
0.05
-0.25
-0.21
-0.22
1.5
0.04
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.75
0
-0.93
1.00
2.25
0.80
2.32
2.91
2.73
Live
0.72
0
-0.88
0.99
2.25
0.83
2.23
3.00
2.94
Run
-0.83
0
0.66
-0.19
1.5
0.05
1.05
6.00
250.00

Bên nào sẽ thắng?

Danubio FC
ChủHòaKhách
Liverpool URU
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Danubio FCSo Sánh Sức MạnhLiverpool URU
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-21] Danubio FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
371314103837532135.1%
187741715282338.9%
196762122251831.6%
65011041583.3%
[URU Primera Division-25] Liverpool URU
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
37912164150392524.3%
174761822193023.5%
2055102328202325.0%
611448416.7%

Thành tích đối đầu

Danubio FC            
Chủ - Khách
Danubio FCLiverpool URU
Liverpool URUDanubio FC
Liverpool URUDanubio FC
Danubio FCLiverpool URU
Danubio FCLiverpool URU
Liverpool URUDanubio FC
Danubio FCLiverpool URU
Liverpool URUDanubio FC
Danubio FCLiverpool URU
Liverpool URUDanubio FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D128-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.673.202.31T1.0500.77TX
URU D110-03-241 - 2
(1 - 1)
4 - 32.193.152.89T0.950.250.87TT
URU D126-08-231 - 0
(1 - 0)
4 - 21.763.353.95B0.760.51.00BX
URU D112-02-231 - 1
(0 - 1)
6 - 33.203.102.05H1.03-0.250.79BX
URU D103-09-221 - 1
(1 - 0)
10 - 32.593.102.43H0.9700.85HX
URU D126-02-220 - 1
(0 - 0)
10 - 42.073.203.10T0.820.251.00TX
URU D107-03-210 - 1
(0 - 0)
4 - 82.883.302.12B0.93-0.250.89BX
URU D110-09-202 - 1
(1 - 0)
0 - 32.243.552.54B0.7601.00BT
URU D116-11-191 - 2
(1 - 0)
6 - 52.563.402.29B1.0200.80BT
URU D111-05-190 - 5
(0 - 2)
4 - 52.183.352.76T0.960.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Danubio FC            
Chủ - Khách
Danubio FCCA River Plate
Rio Negro SJDanubio FC
Danubio FCBoston River
Danubio FCCentro Atletico Fenix
Danubio FCLiverpool URU
Boston RiverDanubio FC
Danubio FCNacional Montevideo
Miramar Misiones FCDanubio FC
Cerro MontevideoDanubio FC
Danubio FCRampla Juniors FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D115-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 32.033.153.20T0.780.250.98TT
U Cup11-09-243 - 0
(0 - 0)
- B
URU D108-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 32.273.052.84T1.000.250.76TH
URU D118-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 42.143.103.00T0.890.250.93TX
URU D128-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.673.202.31T1.0500.77TX
URU D121-07-241 - 2
(1 - 0)
2 - 42.143.103.05T0.890.250.93TT
URU D113-07-240 - 6
(0 - 3)
0 - 73.903.301.78B0.80-0.751.02BT
URU D107-07-242 - 3
(2 - 0)
2 - 42.503.002.57T0.8800.94TT
URU D122-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 72.333.002.77H0.7501.07HX
URU D116-06-242 - 0
(1 - 0)
1 - 11.933.203.45T0.930.50.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Liverpool URU            
Chủ - Khách
Deportivo MaldonadoLiverpool URU
Nacional MontevideoLiverpool URU
Liverpool URURacing Club Montevideo
Danubio FCLiverpool URU
Liverpool URUCerro Montevideo
Rampla Juniors FCLiverpool URU
Cerro LargoLiverpool URU
Liverpool URUBoston River
Nacional MontevideoLiverpool URU
Liverpool URUMiramar Misiones FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D115-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 12.483.302.420.9000.86X
URU D108-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 51.404.255.800.961.250.80X
URU D117-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 112.173.252.830.940.250.88X
URU D128-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.673.202.31T1.0500.77TX
URU D121-07-240 - 1
(0 - 0)
10 - 51.973.253.250.970.50.85X
URU D113-07-243 - 2
(2 - 0)
2 - 43.603.401.821.00-0.50.82T
URU D106-07-241 - 0
(1 - 0)
0 - 32.513.202.450.9400.88X
URU D123-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 82.083.253.000.840.250.98X
URU D115-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 41.573.804.500.800.751.02T
URU D108-06-240 - 1
(0 - 1)
8 - 71.823.353.650.820.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Danubio FCSo sánh số liệuLiverpool URU
  • 15Tổng số ghi bàn6
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.6
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Danubio FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem3XemXem11XemXem44%XemXem8XemXem32%XemXem13XemXem52%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Liverpool URU
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem2XemXem15XemXem32%XemXem13XemXem52%XemXem12XemXem48%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Danubio FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem8XemXem7XemXem40%XemXem12XemXem48%XemXem10XemXem40%XemXem
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Liverpool URU
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem3XemXem14XemXem32%XemXem9XemXem36%XemXem4XemXem16%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Danubio FCThời gian ghi bànLiverpool URU
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    7
    0 Bàn
    5
    12
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    13
    Bàn thắng H1
    19
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Danubio FCChi tiết về HT/FTLiverpool URU
  • 2
    3
    T/T
    3
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    6
    3
    H/T
    4
    4
    H/H
    4
    4
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    7
    B/B
ChủKhách
Danubio FCSố bàn thắng trong H1&H2Liverpool URU
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    4
    10
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Danubio FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Liverpool URU
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Danubio FC
Chấn thương
Liverpool URU
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 35.1%Thắng24.3% [9]
  • [14] 37.8%Hòa32.4% [9]
  • [10] 27.0%Bại43.2% [16]
  • Chủ/Khách
  • [7] 18.9%Thắng13.5% [5]
  • [7] 18.9%Hòa13.5% [5]
  • [4] 10.8%Bại27.0% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.49
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [5] 55.56%Hòa50.00% [6]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Danubio FC VS Liverpool URU ngày 23-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues