So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.5
0.76
0.92
2.25
0.84
2.00
3.20
3.25
Live
-0.84
0.5
0.70
-0.86
2.25
0.70
2.19
3.20
3.00
Run
0.54
0
-0.72
-0.30
2.5
0.10
17.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.78
0.25
-0.97
-0.97
2.25
0.78
2.00
3.10
3.50
Live
0.90
0.25
0.90
0.85
2
0.95
2.10
3.00
3.40
Run
0.57
0
-0.74
-0.11
3.5
0.06
126.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.85
0.86
2
0.90
1.95
3.20
3.45
Live
0.82
0.25
0.98
0.96
2
0.84
2.03
3.00
3.45
Run
0.60
0
-0.76
-0.20
2.5
0.09
26.00
3.75
1.23
188betSớm
-0.99
0.5
0.77
0.93
2.25
0.85
2.00
3.20
3.25
Live
-0.83
0.5
0.71
-0.85
2.25
0.71
2.19
3.20
3.00
Run
0.58
0
-0.74
-0.30
2.5
0.12
17.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.80
0.25
-0.98
0.89
2.25
0.91
1.99
3.05
3.22
Live
0.94
0.25
0.90
0.91
2
0.91
2.21
2.86
3.12
Run
0.71
0
-0.88
-0.20
3.5
0.06
17.50
4.05
1.22

Bên nào sẽ thắng?

FC OKMK Olmaliq
ChủHòaKhách
Neftchi Fargona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC OKMK OlmaliqSo Sánh Sức MạnhNeftchi Fargona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-2] FC OKMK Olmaliq
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261457402947253.8%
13922251529169.2%
13535151418538.5%
6312661050.0%
[UZB Super League-5] Neftchi Fargona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611105322443542.3%
13652201623346.2%
1355312820438.5%
614177716.7%

Thành tích đối đầu

FC OKMK Olmaliq            
Chủ - Khách
Neftchi FargonaOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqNeftchi Fargona
Neftchi FargonaOTMK Olmaliq
Neftchi FargonaOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqNeftchi Fargona
OTMK OlmaliqNeftchi Fargona
Neftchi FargonaOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqNeftchi Fargona
OTMK OlmaliqNeftchi Fargona
Neftchi FargonaOTMK Olmaliq
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 42.313.102.77B1.080.250.78BX
UZB D126-08-231 - 1
(1 - 0)
2 - 72.043.103.45H1.040.50.82TX
UZB D131-03-232 - 2
(1 - 2)
5 - 102.513.252.42H0.9800.90HT
UZB D102-11-221 - 3
(1 - 0)
3 - 93.253.202.09T1.04-0.250.83TT
UZB D127-05-223 - 1
(2 - 1)
3 - 21.503.905.60T0.9410.94TT
UzbC19-08-216 - 1
(3 - 1)
- 1.156.1011.50T1.021.50.80TT
UZB D131-10-181 - 1
(1 - 0)
1 - 12.213.402.68H0.980.250.78TX
UZB D115-09-180 - 1
(0 - 0)
6 - 31.493.755.40B0.9710.85HX
UZB D108-07-182 - 2
(1 - 0)
3 - 31.733.304.15H0.960.750.86TT
UZB D105-04-181 - 3
(0 - 0)
11 - 32.613.102.42T0.9600.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

FC OKMK Olmaliq            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqLokomotiv Tashkent
Nasaf QarshiOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
Dinamo SamarqandOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqNavbahor Namangan
FK AndijonOTMK Olmaliq
Qizilqum ZarafshonOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqPakhtakor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D121-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 32.353.352.65H0.7901.03HX
UZB D127-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.773.353.90T1.000.750.82TX
UZB D123-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.733.304.20B0.970.750.85BX
UZB D116-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.573.654.75T0.810.751.01TX
UZB D127-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 63.653.251.93T0.89-0.50.93TX
UZB D116-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 52.953.302.09B0.96-0.250.86BT
UZB D112-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 62.653.102.48T0.9700.85TT
UZB D103-08-242 - 3
(2 - 1)
7 - 12.513.002.57T0.8800.94TT
UZB D128-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 22.663.252.30B1.0500.77BX
UZB D121-06-244 - 2
(1 - 2)
6 - 32.503.252.53T0.9000.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Neftchi Fargona            
Chủ - Khách
Neftchi FargonaNavbahor Namangan
FK AndijonNeftchi Fargona
Neftchi FargonaQizilqum Zarafshon
PakhtakorNeftchi Fargona
Neftchi FargonaOlympic FK Tashkent
Neftchi FargonaSogdiana Jizak
Metallurg BekobodNeftchi Fargona
Neftchi FargonaDinamo Samarqand
Sogdiana JizakNeftchi Fargona
Neftchi FargonaPakhtakor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D120-10-242 - 2
(1 - 0)
2 - 42.472.842.760.8001.02T
UZB D125-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 42.713.002.401.0300.79X
UZB D119-09-242 - 2
(2 - 1)
2 - 01.743.154.350.990.750.87T
UZB D113-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 01.903.203.550.900.50.80X
UZB D124-08-243 - 0
(1 - 0)
7 - 31.773.154.201.030.750.79T
UZB D120-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 61.973.203.550.970.50.85T
UZB D115-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.873.052.260.79-0.251.03X
UZB D110-08-243 - 2
(1 - 1)
4 - 21.783.204.051.030.750.79T
UzbC06-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4
UZB D101-07-240 - 2
(0 - 2)
9 - 22.303.152.710.7601.06X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

FC OKMK OlmaliqSo sánh số liệuNeftchi Fargona
  • 15Tổng số ghi bàn10
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa60.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC OKMK Olmaliq
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem1XemXem7XemXem61.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Neftchi Fargona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem2XemXem10XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC OKMK Olmaliq
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem5XemXem4XemXem12XemXem23.8%XemXem8XemXem38.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem2XemXem4XemXem5XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Neftchi Fargona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC OKMK OlmaliqThời gian ghi bànNeftchi Fargona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    9
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    10
    9
    Bàn thắng H1
    15
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC OKMK OlmaliqChi tiết về HT/FTNeftchi Fargona
  • 3
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    7
    4
    H/T
    4
    6
    H/H
    5
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
FC OKMK OlmaliqSố bàn thắng trong H1&H2Neftchi Fargona
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    7
    5
    Thắng 1 bàn
    4
    9
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC OKMK Olmaliq
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D130-10-2024KháchMetallurg Bekobod4 Ngày
UZB D106-11-2024ChủOlympic FK Tashkent11 Ngày
Neftchi Fargona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D102-11-2024ChủKuruvchi Bunyodkor7 Ngày
UZB D108-11-2024KháchTermez Surkhon13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 53.8%Thắng42.3% [11]
  • [5] 19.2%Hòa38.5% [11]
  • [7] 26.9%Bại19.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng19.2% [5]
  • [2] 7.7%Hòa19.2% [5]
  • [2] 7.7%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.54 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    0.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa50.00% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC OKMK Olmaliq VS Neftchi Fargona ngày 28-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues