So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.90
0.92
2.25
0.88
2.17
3.15
2.92
Live
-0.93
0.25
0.77
0.93
2.25
0.89
2.33
3.25
2.75
Run
-0.90
0.25
0.74
-0.75
0.5
0.57
2.90
1.47
10.50
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
1.00
2.5
0.80
2.05
3.40
3.10
Live
0.75
0
-0.95
0.93
2.25
0.88
2.45
3.25
2.88
Run
0.23
0
-0.33
-0.13
2.5
0.07
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.98
0.25
0.78
0.80
2.25
0.96
2.05
3.20
3.15
Live
0.85
0
0.99
0.96
2.25
0.86
2.37
3.15
2.63
Run
-0.40
0.25
0.24
-0.34
2.5
0.16
2.81
1.48
11.00
188betSớm
0.93
0.25
0.91
0.93
2.25
0.89
2.17
3.15
2.92
Live
-0.94
0.25
0.80
0.95
2.25
0.89
2.21
3.25
2.94
Run
-0.89
0.25
0.75
-0.74
0.5
0.58
2.90
1.47
10.50
SbobetSớm
0.95
0.25
0.89
0.93
2.25
0.89
2.17
3.05
3.01
Live
-0.89
0.25
0.73
0.96
2.25
0.86
2.39
2.99
2.71
Run
0.29
0
-0.45
-0.22
2.5
0.08
1.02
7.10
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Real Tomayapo
ChủHòaKhách
Always Ready
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Real TomayapoSo Sánh Sức MạnhAlways Ready
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 3H 3B
    3T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BOL Primera Division-12] Real Tomayapo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38166165153541242.1%
191324311841768.4%
1934122035131815.8%
6105616316.7%
[BOL Primera Division-9] Always Ready
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38141014544752936.8%
198562721291342.1%
19658272623631.6%
623176933.3%

Thành tích đối đầu

Real Tomayapo            
Chủ - Khách
Always ReadyReal Tomayapo
Real TomayapoAlways Ready
Always ReadyReal Tomayapo
Real TomayapoAlways Ready
Always ReadyReal Tomayapo
Real TomayapoAlways Ready
Always ReadyReal Tomayapo
Always ReadyReal Tomayapo
Real TomayapoAlways Ready
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BOL D113-07-241 - 1
(0 - 0)
8 - 11.196.1010.50H1.0220.82TX
BOL D121-10-232 - 0
(0 - 0)
5 - 42.483.402.48T0.9200.92TX
BOL D102-05-231 - 1
(1 - 0)
6 - 61.235.608.90H0.941.750.90TX
BOL D105-10-220 - 3
(0 - 0)
10 - 34.453.901.62B0.99-0.750.85BT
BOL D124-07-225 - 0
(3 - 0)
9 - 41.225.408.70B0.951.750.87BT
BOL D123-04-221 - 1
(0 - 0)
6 - 62.713.452.27H0.80-0.251.04BX
BOL D119-02-220 - 1
(0 - 0)
6 - 51.156.8012.00T0.8221.02TX
BOL D117-08-213 - 1
(0 - 0)
14 - 31.117.3012.50B0.882.250.94TT
BOL D112-03-211 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Real Tomayapo            
Chủ - Khách
BloomingReal Tomayapo
Universitario De VintoReal Tomayapo
San Jose de OruroReal Tomayapo
Oriente PetroleroReal Tomayapo
Real TomayapoReal Santa Cruz
Real TomayapoNacional Potosi
AuroraReal Tomayapo
Real TomayapoThe Strongest
Royal Pari FCReal Tomayapo
Real TomayapoIndependiente Petrolero
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BOL D123-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 33.953.601.76B0.83-0.750.99BX
BOL D118-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 131.793.353.80B0.790.51.03BT
BOL D124-09-245 - 0
(3 - 0)
3 - 51.783.603.85B1.010.750.81BT
BOL D121-09-244 - 2
(1 - 1)
5 - 71.693.554.10B0.900.750.86BT
BOL D114-09-242 - 1
(1 - 1)
5 - 41.324.656.80T0.801.251.02TT
INT CF07-09-241 - 3
(1 - 2)
0 - 2B
BOL D126-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.494.055.40H0.9010.92TX
BOL D118-08-242 - 0
(0 - 0)
8 - 82.413.252.63T0.8300.99TX
BOL D110-08-240 - 2
(0 - 2)
6 - 31.783.603.85T1.000.750.82TX
BOL D108-08-243 - 2
(2 - 0)
7 - 61.913.303.45T0.910.50.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Always Ready            
Chủ - Khách
Always ReadyJorge Wilstermann
Nacional PotosiAlways Ready
BloomingAlways Ready
AuroraAlways Ready
San Antonio Bulo BuloAlways Ready
Always ReadyIndependiente Petrolero
Real Santa CruzAlways Ready
Always ReadyOriente Petrolero
San Jose de OruroAlways Ready
Always ReadyClub Guabira
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BOL D124-10-241 - 0
(1 - 0)
0 - 31.543.605.201.0610.76X
BOL D120-10-241 - 2
(1 - 1)
9 - 12.053.402.940.820.251.00T
BOL D127-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 42.403.202.550.8500.97X
BOL D121-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.863.303.550.860.50.90X
BOL D118-09-243 - 3
(2 - 0)
0 - 42.543.252.390.9700.85T
BOL D115-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.404.555.900.941.250.88X
BOL D124-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 63.903.501.730.80-0.750.96T
BOL D117-08-242 - 3
(2 - 1)
4 - 11.265.007.900.811.50.89T
BOL D112-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 52.233.602.661.020.250.80X
BOL D110-08-243 - 0
(2 - 0)
7 - 41.304.807.000.941.50.82H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Real TomayapoSo sánh số liệuAlways Ready
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 18Tổng số mất bàn11
  • 1.8Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Real Tomayapo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem14XemXem1XemXem11XemXem53.8%XemXem12XemXem46.2%XemXem14XemXem53.8%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Always Ready
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem7XemXem3XemXem15XemXem28%XemXem7XemXem26.9%XemXem17XemXem65.4%XemXem
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem
Real Tomayapo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem2XemXem12XemXem46.2%XemXem10XemXem38.5%XemXem10XemXem38.5%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Always Ready
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem3XemXem14XemXem34.6%XemXem8XemXem30.8%XemXem12XemXem46.2%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Real TomayapoThời gian ghi bànAlways Ready
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    9
    13
    1 Bàn
    7
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    9
    Bàn thắng H1
    17
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Real TomayapoChi tiết về HT/FTAlways Ready
  • 4
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    3
    3
    H/T
    4
    9
    H/H
    4
    2
    H/B
    3
    1
    B/T
    2
    2
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Real TomayapoSố bàn thắng trong H1&H2Always Ready
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    11
    Hòa
    4
    7
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Real Tomayapo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BOL D130-10-2024KháchNacional Potosi3 Ngày
BOL D104-11-2024ChủSan Antonio Bulo Bulo8 Ngày
Always Ready
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BOL D131-10-2024ChủBolivar3 Ngày
BOL D102-11-2024KháchUniversitario De Vinto6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 42.1%Thắng36.8% [14]
  • [6] 15.8%Hòa26.3% [14]
  • [16] 42.1%Bại36.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [13] 34.2%Thắng15.8% [6]
  • [2] 5.3%Hòa13.2% [5]
  • [4] 10.5%Bại21.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    1.34 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Real Tomayapo VS Always Ready ngày 28-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues