[CZE Fifth League-] SK Posazavan Porici N/Saz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 6 | 100.0% |
[CZE Fifth League-] MFK Dobris |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 18 | 4 | 16.7% |
SK Posazavan Porici N/Saz |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
SK Posazavan Porici N/Saz |
Chủ - Khách |
---|
SK RakovnikSK Posazavan Porici N/Saz |
SK Posazavan Porici N/SazDoksy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL 5 | 25-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
CZE DFL 5 | 28-10-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 8 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MFK Dobris |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL 5 | 14-08-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
CZE DFL 5 | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
CZE DFL 5 | 07-10-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
CZE DFL 5 | 23-08-23 | 6 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | |||||||||
CZE DFL 5 | 13-05-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
CZE DFL 5 | 15-04-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
CZE DFL | 24-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
CZE DFL | 07-05-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
CZE DFL | 23-04-22 | 1 - 4 (1 - 1) | 6 - 13 | |||||||||
CZE DFL | 16-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SK Posazavan Porici N/Saz |
SK Posazavan Porici N/Saz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |