FC Shakhtar Donetsk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-EguinaldoTiền đạo00010006.5
9Marian ShvedTiền vệ00000000
37Kevin·Santos Lopes de MacedoTiền đạo10020000
29Egor NazarynaTiền vệ00000000
-Newerton-00000000
26Yukhym KonopliaHậu vệ10000000
4Bartol FranjićTiền vệ00000000
72Kiril FesyunThủ môn00000000
38PedrinhoTiền đạo00000000
16Irakli AzaroviHậu vệ00000000
2Lassina TraoreTiền đạo00000000
17Vinicius Augusto TobiasHậu vệ00000000
21Artem BondarenkoTiền vệ10000000
31Dmytro RiznykThủ môn00000005.6
5Valeriy BondarHậu vệ00000006.3
18Alaa GhramHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
22Mykola MatviyenkoHậu vệ00000006.7
30Marlon GomesTiền vệ00020006.2
8Dmytro KryskivTiền vệ10000005.9
6Taras StepanenkoTiền vệ00000006.4
13PedrinhoHậu vệ00000006.4
10Heorhii SudakovTiền vệ10010006.1
11Oleksandr ZubkovTiền vệ10030006.4
Atalanta
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Rui PatrícioThủ môn00000000
32Mateo ReteguiTiền đạo10000000
31Francesco RossiThủ môn00000000
48Vanja VlahovicTiền đạo00000000
16Raoul BellanovaTiền vệ10110007.1
Bàn thắng
15Marten de RoonTiền vệ00010007
13ÉdersonTiền vệ20010006.6
Thẻ vàng
77Davide ZappacostaHậu vệ31011007
24Lazar SamardzicTiền vệ30080008.1
17Charles De KetelaereTiền đạo20020006.6
11Ademola LookmanTiền đạo51101017.3
Bàn thắng
29Marco CarnesecchiThủ môn00000006.2
3Odilon KossounouHậu vệ20000006.6
19Berat DjimsitiHậu vệ10100008.5
Bàn thắngThẻ đỏ
23Sead KolašinacHậu vệ00001006.9
40Pietro comiHậu vệ00000000
7Juan CuadradoTiền vệ00000000
49Tommaso Del LungoHậu vệ00000000
5Ben GodfreyHậu vệ00000000
46Alberto·ManzoniTiền vệ00000000
27Marco PalestraHậu vệ00000000
10Nicolò ZanioloTiền vệ10010010
Thẻ vàng
8Mario PašalićTiền vệ10010000

FC Shakhtar Donetsk vs Atalanta ngày 02-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues