Lebanon
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Mehdi KhalilThủ môn00000000
9Karim DarwichTiền đạo10000106.72
17Ali Al HajTiền đạo00000000
23Ali SabehThủ môn00000000
15Gabriel BitarTiền đạo00000006.48
8Mouhammed-Ali·DhainiTiền vệ00000000
18Leonardo Farah ShahinTiền đạo00000000
10Mohamad HaidarTiền vệ00000006.52
11Omar BugielTiền đạo00000006.29
5Nassar NassarHậu vệ00020007.61
25Hasan SrourTiền vệ00000006.77
22Bassel JradiTiền vệ00050006.82
7Hassan MaatoukTiền vệ00030006.02
6Jackson khouryTiền đạo00000000
14Nader MatarTiền vệ00000006.28
2Hussein SharafeddineHậu vệ00000000
19Daniel LajudTiền đạo31000006.01
21Mostafa MatarThủ môn00000006.27
13Khalil KhamisHậu vệ00000006.38
4Hassan ChaitouHậu vệ00000006.26
-Maher SabraHậu vệ10010006.34
16Walid ShourTiền vệ00000006.49
20Ali Samir TneichTiền vệ10020006.54
Australia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Thomas DengHậu vệ00000000
-Keanu BaccusTiền vệ20110008.17
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
22Jackson IrvineTiền vệ20030007.54
11Kusini YengiTiền đạo10040006.23
-Adam TaggartTiền đạo10000006.31
14Riley McGreeTiền vệ00000006.64
5Jordan BosHậu vệ00020007.28
-Nathaniel AtkinsonHậu vệ00010007.04
Thẻ vàng
19Harry SouttarHậu vệ10000006.96
-Kye RowlesHậu vệ10100007.83
Bàn thắng
11Brandon BorrelloTiền đạo00000000
-John·IredaleTiền đạo10000006.53
15Mitchell DukeTiền đạo00000006.87
-Bruno FornaroliTiền đạo00000000
-Patrick YazbekTiền vệ00000000
1Mathew RyanThủ môn00000007.38
-Tom GloverThủ môn00000000
10Ajdin HrusticTiền vệ00020006.56
-Samuel SilveraTiền đạo00000000
-Gethin JonesHậu vệ00000000
18Joe GauciThủ môn00000000
21Cameron BurgessHậu vệ00011007.82
-Conor MetcalfeTiền vệ10010007.45

Australia vs Lebanon ngày 21-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues