[CHN League One-4] Liaoning Tieren |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 50 | 4 | 46.7% |
15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 14 | 30 | 4 | 60.0% |
15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 19 | 20 | 4 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
[CHN League One-15] Wuxi Wugou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | 22 | 15 | 16.7% |
15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 26 | 10 | 16 | 13.3% |
15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 23 | 12 | 14 | 20.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | 1 | 0.0% |
Liaoning Tieren |
Chủ - Khách |
---|
Wuxi WugouLiaoning Tieren |
Liaoning TierenWuxi Wugou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 15-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | 2.42 | 3.30 | 2.48 | H | 0.86 | 0 | 0.90 | H | X |
CHA D1 | 28-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 1.97 | 2.86 | 3.80 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Liaoning Tieren |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 12-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 2.52 | 3.10 | 2.49 | B | 0.92 | 0 | 0.90 | B | X |
CHA D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 9 | 2.99 | 3.00 | 2.21 | B | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | H |
CHA D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | 2.26 | 2.99 | 2.92 | H | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | H |
CHA D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | 1.51 | 3.65 | 5.40 | T | 1.00 | 1 | 0.82 | T | T |
CHA D1 | 13-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 1.68 | 3.30 | 4.55 | B | 0.90 | 0.75 | 0.92 | B | T |
CHA D1 | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 13 | 2.19 | 2.96 | 3.05 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | H |
CHA D1 | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.43 | 3.85 | 6.10 | H | 0.80 | 1 | 0.96 | T | X |
CHA D1 | 24-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | 2.59 | 2.97 | 2.52 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | X |
CHA D1 | 17-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | 1.33 | 4.35 | 7.10 | H | 0.85 | 1.25 | 0.91 | T | X |
CHA D1 | 09-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.36 | 3.30 | 2.36 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Wuxi Wugou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | 2.19 | 3.10 | 2.95 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
CHA D1 | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.32 | 3.05 | 2.75 | 0.75 | 0 | 1.07 | H | ||
CHA D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 3.30 | 3.10 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | X | ||
CHA D1 | 22-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | 1.58 | 3.80 | 4.50 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | ||
CHA D1 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 14 - 3 | 1.23 | 5.20 | 8.70 | 1.00 | 1.75 | 0.82 | X | ||
CHA D1 | 06-04-24 | 1 - 6 (0 - 4) | 4 - 3 | 2.12 | 2.82 | 3.40 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | ||
CHA D1 | 31-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.38 | 4.00 | 6.80 | 0.98 | 1.25 | 0.78 | X | ||
CHA D1 | 24-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.99 | 3.10 | 3.35 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | X | ||
CHA D1 | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | 3.20 | 3.10 | 2.08 | 0.93 | -0.25 | 0.83 | H | ||
CHA D1 | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 4.05 | 3.40 | 1.73 | 0.86 | -0.75 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
Liaoning Tieren |
Liaoning Tieren |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 01-06-2024 | Chủ | Qingdao Red Lions | 7 Ngày |
CHA D1 | 09-06-2024 | Khách | Guangzhou FC | 15 Ngày |
CHA D1 | 15-06-2024 | Chủ | Foshan Nanshi | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 01-06-2024 | Chủ | Heilongjiang Lava Spring | 7 Ngày |
CHA D1 | 08-06-2024 | Khách | Dalian Zhixing | 14 Ngày |
CHA D1 | 15-06-2024 | Khách | Chongqing Tonglianglong | 21 Ngày |