[BLR Premier League-6] FC Gomel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 44 | 6 | 36.7% |
15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 12 | 23 | 7 | 40.0% |
15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 16 | 21 | 5 | 33.3% |
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 5 | 14 | 66.7% |
[BLR Premier League-7] FK Isloch Minsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 41 | 7 | 36.7% |
15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 10 | 23 | 8 | 40.0% |
15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 20 | 18 | 8 | 33.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 9 | 50.0% |
FC Gomel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 14-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.22 | 3.20 | 2.58 | B | 0.99 | 0.25 | 0.71 | B | X |
BLR D1 | 10-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 2 | 2.16 | 3.45 | 2.71 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | X |
BLR D1 | 24-06-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.13 | 3.20 | 2.94 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | T |
INT CF | 04-03-23 | 3 - 3 (2 - 0) | - | H | ||||||||
BLR D1 | 24-10-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.58 | 3.30 | 2.34 | T | 1.00 | 0 | 0.82 | T | T |
BLR D1 | 25-06-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.35 | 3.45 | 2.48 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | X |
INT CF | 26-02-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 2.32 | 3.20 | 2.46 | B | 0.79 | 0 | 0.91 | B | X |
BLR D1 | 07-11-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 8 | 4.75 | 3.90 | 1.53 | T | 0.79 | -1 | 0.97 | H | T |
BLR D1 | 19-06-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | 1.59 | 4.05 | 4.10 | T | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | X |
INT CF | 20-02-21 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%
FC Gomel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | 1.90 | 3.35 | 3.35 | T | 0.90 | 0.5 | 0.86 | T | X |
BLR D1 | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.30 | 4.50 | 7.60 | H | 0.79 | 1.25 | 1.03 | T | X |
INT CF | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
BLR D1 | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | H | ||||||||
BLR D1 | 27-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 0 - 1 | 2.90 | 3.35 | 2.09 | T | 0.96 | -0.25 | 0.86 | T | T |
BLR D1 | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
BLR D1 | 16-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | 2.62 | 3.25 | 2.32 | B | 1.03 | 0 | 0.79 | B | T |
BLR D1 | 12-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.37 | 4.15 | 6.60 | B | 0.97 | 1.25 | 0.85 | B | X |
BLR D1 | 30-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | 1.61 | 3.70 | 4.35 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | T |
BLR D1 | 18-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 3 | 2.35 | 3.30 | 2.56 | T | 0.83 | 0 | 0.99 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%
FK Isloch Minsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 27-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 5 | 1.51 | 3.85 | 5.00 | 0.94 | 1 | 0.82 | T | ||
BLR D1 | 20-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.68 | 3.30 | 2.24 | 0.78 | -0.25 | 1.04 | T | ||
INT CF | 12-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
BLR D1 | 05-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 9 - 6 | 1.61 | 3.60 | 4.50 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | ||
BLR D1 | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.46 | 3.75 | 5.00 | 0.87 | 1 | 0.83 | X | ||
BLR D1 | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 10 | |||||||||
BLR D1 | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 13 - 3 | 1.45 | 3.80 | 5.90 | 0.88 | 1 | 0.94 | T | ||
INT CF | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BLR D1 | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | 1.93 | 3.05 | 3.25 | 0.93 | 0.5 | 0.77 | X | ||
BLR D1 | 23-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 0 - 7 | 2.73 | 3.20 | 2.27 | 0.75 | -0.25 | 1.01 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%
FC Gomel |
FC Gomel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 09-11-2024 | Khách | Shakhter Soligorsk | 6 Ngày |
BLR D1 | 23-11-2024 | Chủ | Slavia Mozyr | 20 Ngày |
BLR D1 | 30-11-2024 | Khách | Arsenal Dzyarzhynsk | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 09-11-2024 | Chủ | FC Torpedo Zhodino | 6 Ngày |
BLR D1 | 23-11-2024 | Khách | Dnepr Mogilev | 20 Ngày |
BLR D1 | 30-11-2024 | Chủ | FK Vitebsk | 27 Ngày |