So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
2.25
0.80
0.92
3.5
0.88
1.14
6.60
10.50
Live
-0.97
2.25
0.81
0.85
3.5
0.97
-
-
-
Run
0.93
0
0.77
-0.56
5.5
0.26
1.08
6.50
26.00
BET365Sớm
0.80
1.75
1.00
0.80
3.25
1.00
1.20
6.50
9.00
Live
0.95
2.25
0.85
1.00
3.75
0.80
1.14
8.50
9.50
Run
0.70
0
-0.91
-0.43
5.5
0.32
1.08
7.50
41.00
Mansion88Sớm
0.78
2
0.98
0.94
3.5
0.82
1.14
7.30
9.40
Live
0.68
2
-0.84
0.78
3.5
-0.96
1.12
7.80
9.90
Run
0.86
0
0.94
-0.42
5.5
0.22
1.09
5.30
95.00
188betSớm
-0.97
2.25
0.81
0.93
3.5
0.89
1.14
6.60
10.50
Live
0.94
2.25
0.92
0.76
3.5
-0.93
1.13
7.30
12.00
Run
0.66
0
-0.80
0.76
2.25
-0.93
4.60
3.10
1.72
SbobetSớm
-0.98
2.25
0.80
0.90
3.5
0.90
1.15
6.10
9.20
Live
-0.99
2.25
0.83
0.83
3.5
0.99
1.15
6.50
9.80
Run
-0.59
0.25
0.43
0.91
4.75
0.91
3.34
1.84
3.58

Bên nào sẽ thắng?

FK Valmiera
ChủHòaKhách
Jelgava
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ValmieraSo Sánh Sức MạnhJelgava
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-3] FK Valmiera
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
341969703360355.9%
17935361730352.9%
171034341633358.8%
6204118633.3%
[LAT Higher League-10] Jelgava
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3456232480211014.7%
16259927111012.5%
1831141553101016.7%
602431220.0%

Thành tích đối đầu

FK Valmiera            
Chủ - Khách
JelgavaFK Valmiera
FK ValmieraJelgava
JelgavaFK Valmiera
JelgavaFK Valmiera
FK ValmieraJelgava
JelgavaFK Valmiera
FK ValmieraJelgava
JelgavaFK Valmiera
FK ValmieraJelgava
JelgavaFK Valmiera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D104-08-240 - 4
(0 - 1)
3 - 107.504.951.22T0.94-1.50.76TT
LAT D128-05-244 - 0
(2 - 0)
8 - 61.175.209.30T0.851.750.85TT
LAT D118-04-240 - 3
(0 - 1)
5 - 66.003.901.43T0.99-10.83TT
LAT D105-11-230 - 1
(0 - 1)
4 - 64.654.101.51T0.88-10.94HX
LAT D113-08-232 - 2
(1 - 0)
13 - 51.304.906.80H0.951.50.87TT
LAT D105-06-232 - 0
(0 - 0)
5 - 74.854.251.47B0.94-10.82BX
LAT D124-04-232 - 0
(2 - 0)
2 - 51.294.907.00T0.901.50.86TX
LAT D120-11-202 - 2
(1 - 0)
1 - 103.953.601.70H0.91-0.750.91BT
LAT D123-08-202 - 0
(0 - 0)
4 - 41.593.954.20T0.810.751.01TX
LAT D113-07-201 - 2
(1 - 1)
4 - 72.413.202.56T0.8200.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

FK Valmiera            
Chủ - Khách
FK ValmieraFK Liepaja
GrobinaFK Valmiera
FK ValmieraFK Auda Riga
Riga FCFK Valmiera
FK ValmieraFK Rigas Futbola skola
FK ValmieraMetta/LU Riga
Tukums-2000FK Valmiera
FK ValmieraFK Rigas Futbola skola
FK ValmieraBFC Daugavpils
JelgavaFK Valmiera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D120-10-240 - 1
(0 - 0)
10 - 11.574.104.55B1.0110.81HX
LAT D104-10-241 - 4
(1 - 2)
2 - 57.405.301.25T0.82-1.751.00TT
LAT D128-09-242 - 3
(1 - 1)
2 - 81.973.503.25B0.970.50.87BT
LAT D119-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 51.454.355.50B1.041.250.78TX
LAT D113-09-241 - 2
(0 - 2)
10 - 13.353.701.88B0.94-0.50.88BT
LAT D131-08-244 - 0
(3 - 0)
9 - 31.146.6010.50T0.7720.99TT
LAT D124-08-243 - 2
(2 - 0)
5 - 69.605.801.18B0.99-1.750.77BT
LAT Cup17-08-243 - 4
(1 - 1)
- B
LAT D111-08-244 - 1
(2 - 1)
9 - 31.235.208.70T1.001.750.82TT
LAT D104-08-240 - 4
(0 - 1)
3 - 107.504.951.22T0.94-1.50.76TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Jelgava            
Chủ - Khách
FK Auda RigaJelgava
JelgavaRiga FC
JelgavaFK Rigas Futbola skola
Metta/LU RigaJelgava
Tukums-2000Jelgava
JelgavaBFC Daugavpils
GrobinaJelgava
FK LiepajaJelgava
JelgavaFK Valmiera
JelgavaFK Auda Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D121-10-243 - 0
(1 - 0)
6 - 21.186.0011.500.791.751.03H
LAT D105-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 1417.509.201.071.00-2.50.82X
LAT D130-09-240 - 2
(0 - 0)
0 - 912.007.201.110.91-2.250.85X
LAT D122-09-242 - 0
(2 - 0)
5 - 2
LAT D115-09-243 - 3
(3 - 1)
6 - 32.053.602.990.820.251.02T
LAT D101-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.773.402.150.85-0.250.97X
LAT D123-08-242 - 3
(1 - 1)
4 - 22.053.403.150.810.250.95T
LAT D110-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 41.673.754.250.880.750.88T
LAT D104-08-240 - 4
(0 - 1)
3 - 107.504.951.22T0.94-1.50.76TT
LAT D128-07-241 - 3
(0 - 3)
4 - 26.604.251.360.87-1.250.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

FK ValmieraSo sánh số liệuJelgava
  • 24Tổng số ghi bàn7
  • 2.4Trung bình ghi bàn0.7
  • 16Tổng số mất bàn24
  • 1.6Trung bình mất bàn2.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Valmiera
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem20XemXem0XemXem13XemXem60.6%XemXem18XemXem54.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Jelgava
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem12XemXem3XemXem17XemXem37.5%XemXem17XemXem53.1%XemXem13XemXem40.6%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem4XemXem25%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
FK Valmiera
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem16XemXem0XemXem17XemXem48.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem10XemXem30.3%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Jelgava
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem8XemXem7XemXem17XemXem25%XemXem13XemXem40.6%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem4XemXem5XemXem7XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK ValmieraThời gian ghi bànJelgava
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    19
    0 Bàn
    7
    9
    1 Bàn
    9
    3
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    5
    0
    4+ Bàn
    31
    6
    Bàn thắng H1
    33
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK ValmieraChi tiết về HT/FTJelgava
  • 14
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    4
    H/T
    3
    4
    H/H
    3
    6
    H/B
    1
    0
    B/T
    3
    2
    B/H
    6
    15
    B/B
ChủKhách
FK ValmieraSố bàn thắng trong H1&H2Jelgava
  • 13
    0
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    7
    5
    Mất 1 bàn
    2
    17
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Valmiera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D103-11-2024KháchBFC Daugavpils8 Ngày
LAT D109-11-2024ChủTukums-200014 Ngày
Jelgava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D103-11-2024ChủFK Liepaja8 Ngày
LAT D109-11-2024ChủGrobina14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 55.9%Thắng14.7% [5]
  • [6] 17.6%Hòa17.6% [5]
  • [9] 26.5%Bại67.6% [23]
  • Chủ/Khách
  • [9] 26.5%Thắng8.8% [3]
  • [3] 8.8%Hòa2.9% [1]
  • [5] 14.7%Bại41.2% [14]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    70 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    2.06 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    80
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    2.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.26
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa30.00% [3]
  • [6] 66.67%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

FK Valmiera VS Jelgava ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues