Albania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Ernest MuciTiền vệ00000006.65
15Taulant SeferiTiền đạo00000000
23Alen SherriThủ môn00000000
-Frédéric VeseliHậu vệ00000000
1Thomas StrakoshaThủ môn00000007.31
10Nedim BajramiTiền vệ20020106.83
-Jon MersinajHậu vệ00000000
3Mario MitajHậu vệ10040006.69
Thẻ vàng
-Arbnor MucolliTiền vệ00000006.62
20Ylber RamadaniTiền vệ00010006.87
13Enea MihajHậu vệ00010006.66
-Naser AlijiHậu vệ00000000
-Keidi BareTiền vệ00000006.49
21Arber HoxhaTiền đạo00000006.54
4Elseid HysajHậu vệ00000006.54
2Ivan BalliuHậu vệ00000006.04
-Berat DjimsitiHậu vệ10000006.86
Thẻ vàng
8Kristjan AsllaniTiền vệ00000006.16
14Qazim LaciTiền vệ20010005.33
12Elhan KastratiThủ môn00000000
-Sokol CikalleshiTiền đạo00000006.69
9Jasir AsaniTiền vệ20010006.03
-Armando BrojaTiền đạo00020006.22
-Marash KumbullaHậu vệ00000000
-Rei ManajTiền đạo00000000
Sweden
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Samuel GustafsonTiền vệ00000007.88
21Dejan KulusevskiTiền đạo00021007.62
Thẻ vàng
10Emil ForsbergTiền vệ21000106.47
14Anton SaletrosTiền vệ00000006.53
-Jens CajusteTiền vệ00000000
23Kristoffer NordfeldtThủ môn00000000
9Alexander IsakTiền đạo40010005.98
-Gustaf NilssonTiền đạo20120008.55
Bàn thắngThẻ đỏ
-Mattias SvanbergTiền vệ10000006.8
-Jacob OndrejkaTiền vệ00000000
15Carl StarfeltHậu vệ10010006.78
3Victor LindelöfHậu vệ00000007.27
-Ludwig AugustinssonHậu vệ00000007.17
-Linus WahlqvistHậu vệ00000006.5
-Anthony ElangaTiền đạo00000006.5
12Viktor JohanssonThủ môn00000000
2Emil HolmHậu vệ00000000
-Simon OlssonTiền vệ10020007.83
-Robin OlsenThủ môn00000006.51
4Isak HienHậu vệ00000006.21
17Viktor GyökeresTiền đạo00000000
5Gabriel GudmundssonHậu vệ00000006.23
-Emil KrafthHậu vệ00000007
-Hjalmar EkdalHậu vệ00000000

Sweden vs Albania ngày 26-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues