Bên nào sẽ thắng?

Sporting Alexandria
ChủHòaKhách
Haras El Hodood
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sporting AlexandriaSo Sánh Sức MạnhHaras El Hodood
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 3H 0B
    0T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-] Sporting Alexandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623167933.3%
[EGY Division 2-7] Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2811161342249739.3%
15780219291146.7%
13481131320830.8%
6321641150.0%

Thành tích đối đầu

Sporting Alexandria            
Chủ - Khách
Sporting AlexandriaHaras El Hedoud
Haras El HedoudSporting Alexandria
Haras El HedoudSporting Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D217-02-220 - 0
(0 - 0)
3 - 34.152.951.85H0.91-0.50.85BX
EGY D221-10-212 - 2
(1 - 1)
8 - 41.294.657.60H0.961.50.80TT
EGY D216-05-211 - 1
(0 - 0)
11 - 2H

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Sporting Alexandria            
Chủ - Khách
Suez MontakhabSporting Alexandria
Sporting AlexandriaTersana SC
Tersana SCSporting Alexandria
Sporting AlexandriaSuez Montakhab
El MansouraSporting Alexandria
Alexandria PetroleumSporting Alexandria
Sporting AlexandriaEl Hammam
Sporting AlexandriaAla ab Damanhour
Sporting AlexandriaAlexandria Petroleum
El HammamSporting Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D220-06-242 - 2
(1 - 0)
5 - 32.233.052.89H1.000.250.82TT
EGY D212-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 62.023.003.45T0.750.251.01TX
EGY D207-06-243 - 0
(1 - 0)
4 - 53.002.952.23B0.80-0.250.96BT
EGY D222-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 92.372.712.78T0.7001.00TX
EGY D211-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 3H
EGY D228-02-242 - 2
(1 - 1)
0 - 5H
EGY D221-02-242 - 1
(1 - 0)
0 - 3T
EGY D214-02-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5B
EGY D229-11-234 - 1
(2 - 0)
6 - 4T
EGY D215-11-231 - 1
(1 - 0)
4 - 10H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Haras El Hodood            
Chủ - Khách
Haras El HedoudTersana SC
Suez MontakhabHaras El Hedoud
Haras El HedoudSuez Montakhab
Haras El HedoudAlexandria Petroleum
Tersana SCHaras El Hedoud
Haras El HedoudOlympic El Qanal
TantaHaras El Hedoud
Haras El HedoudRaviena
Haras El HedoudGhazl El Mahallah
El Sekka El HadidHaras El Hedoud
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D220-06-242 - 1
(0 - 0)
6 - 111.923.153.600.920.50.90T
EGY D212-06-241 - 0
(1 - 0)
1 - 133.202.952.130.89-0.250.87X
EGY D207-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 81.563.455.200.780.750.98X
EGY D202-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 21.703.354.300.930.750.83X
EGY D222-05-242 - 3
(1 - 2)
8 - 23.302.792.050.92-0.250.78T
EGY D208-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 21.413.707.000.7910.97X
EGY D229-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 53.602.792.061.05-0.250.77X
EGY D221-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2
EGY D216-04-241 - 1
(1 - 1)
4 - 32.512.592.990.7401.08T
EGY D206-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 73.502.772.121.00-0.250.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Sporting AlexandriaSo sánh số liệuHaras El Hodood
  • 13Tổng số ghi bàn8
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn5
  • 1.1Trung bình mất bàn0.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Sporting Alexandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem
Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem3XemXem9XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem
10XemXem2XemXem3XemXem5XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Sporting Alexandria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40130.0%Xem250.0%250.0%Xem
Haras El Hodood
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sporting AlexandriaThời gian ghi bànHaras El Hodood
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    13
    0 Bàn
    2
    13
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    14
    Bàn thắng H1
    5
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sporting AlexandriaChi tiết về HT/FTHaras El Hodood
  • 1
    5
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    8
    H/T
    2
    14
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Sporting AlexandriaSố bàn thắng trong H1&H2Haras El Hodood
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    10
    Thắng 1 bàn
    2
    17
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sporting Alexandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Haras El Hodood
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng39.3% [11]
  • [] 0%Hòa57.1% [11]
  • [] 0%Bại3.6% [1]
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng14.3% [4]
  • [] 0%Hòa28.6% [8]
  • [] 0%Bại3.6% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn46.15% [6]
  • [2] 25.00%Hòa46.15% [6]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn7.69% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sporting Alexandria VS Haras El Hodood ngày 26-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues