Bên nào sẽ thắng?

Mashal Muborak
ChủHòaKhách
Buxoro FK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mashal MuborakSo Sánh Sức MạnhBuxoro FK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Pro League-1] Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281684411556157.1%
14111227534178.6%
14572141022335.7%
63121581050.0%
[UZB Pro League-2] Buxoro FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281576401852253.6%
1475227926450.0%
1482413926157.1%
63301031250.0%

Thành tích đối đầu

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKMashal Muborak
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC22-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.902.933.55H0.900.50.80TX
UZB D108-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 02.063.052.96H0.820.250.88TX
UZB D105-11-221 - 2
(0 - 1)
- B
UZB D104-10-223 - 0
(2 - 0)
- 1.803.403.35B0.800.50.90BT
UZB D125-05-222 - 1
(1 - 0)
- 2.093.152.83T0.880.250.82TT
UZB D106-03-222 - 2
(1 - 0)
- H
UZB D129-11-201 - 3
(0 - 0)
5 - 22.113.302.92T0.870.250.95TT
UZB D126-08-201 - 0
(1 - 0)
2 - 41.773.303.95T1.010.750.81TX
INT CF13-01-182 - 2
(2 - 1)
- H
UZB D122-09-171 - 1
(0 - 0)
2 - 22.063.153.15H0.810.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Shurtan GuzorMashal Muborak
Mashal MuborakFK Olympic Tashkent B
Aral NukusMashal Muborak
Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak
FK Do stlik TashkentMashal Muborak
Mashal MuborakXorazm Urganch
Mashal MuborakQoraqalpogiston FA
Mashal MuborakBuxoro FK
OTMK OlmaliqMashal Muborak
Buxoro FKMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D103-06-242 - 1
(0 - 1)
5 - 2B
UZB D128-05-243 - 0
(0 - 0)
- 1.324.306.30T0.801.250.90TT
UZB D123-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2H
UZB D116-05-243 - 2
(2 - 0)
5 - 3B
UZB D109-05-242 - 4
(2 - 2)
3 - 5T
UZB D103-05-244 - 0
(2 - 0)
3 - 0T
UzbC29-04-248 - 0
(5 - 0)
4 - 0T
UzbC22-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.902.933.55H0.900.50.80TX
UzbC15-04-240 - 1
(0 - 0)
13 - 6T
UZB D108-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 02.063.052.96H0.820.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%

Buxoro FK            
Chủ - Khách
Buxoro FKFK Do stlik Tashkent
Xorazm UrganchBuxoro FK
Buxoro FKKuruvchi Kokand Qoqon
Buxoro FKShurtan Guzor
Buxoro FKFK Olympic Tashkent B
Aral NukusBuxoro FK
OTMK OlmaliqBuxoro FK
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKQoraqalpogiston FA
Buxoro FKMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D103-06-242 - 2
(0 - 1)
-
UZB D128-05-240 - 1
(0 - 0)
- 4.052.891.800.90-0.50.80X
UZB D124-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 7
UZB D116-05-243 - 0
(1 - 0)
4 - 1
UZB D110-05-244 - 1
(2 - 0)
- 1.304.007.500.851.250.85T
UZB D103-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3
UzbC29-04-242 - 2
(0 - 0)
7 - 3
UzbC22-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.902.933.55H0.900.50.80TX
UzbC16-04-247 - 1
(5 - 0)
10 - 0
UZB D108-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 02.063.052.96H0.820.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

Mashal MuborakSo sánh số liệuBuxoro FK
  • 24Tổng số ghi bàn19
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 8Tổng số mất bàn6
  • 0.8Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
550066.7%Xem125.0%375.0%Xem
Buxoro FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
540133.3%Xem133.3%266.7%Xem
Mashal Muborak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%250.0%Xem
Buxoro FK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mashal MuborakThời gian ghi bànBuxoro FK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    6
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    6
    3
    Bàn thắng H1
    9
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mashal MuborakChi tiết về HT/FTBuxoro FK
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Mashal MuborakSố bàn thắng trong H1&H2Buxoro FK
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    7
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D118-06-2024KháchXorazm Urganch6 Ngày
UZB D125-06-2024ChủFK Do stlik Tashkent13 Ngày
Buxoro FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D118-06-2024ChủAral Nukus6 Ngày
UZB D125-06-2024KháchFK Olympic Tashkent B13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 57.1%Thắng53.6% [15]
  • [8] 28.6%Hòa25.0% [15]
  • [4] 14.3%Bại21.4% [6]
  • Chủ/Khách
  • [11] 39.3%Thắng28.6% [8]
  • [1] 3.6%Hòa7.1% [2]
  • [2] 7.1%Bại14.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.46 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.18 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    0.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Mashal Muborak VS Buxoro FK ngày 13-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues