So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.75
0.81
0.89
2
0.87
1.70
3.20
4.55
Live
0.98
0.75
0.84
0.93
2
0.87
1.67
3.20
4.85
Run
-0.53
0.25
0.35
-0.43
1.5
0.23
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
0.90
2
0.90
1.70
3.20
4.75
Live
0.85
0.75
0.95
0.88
2
0.93
1.65
3.20
5.00
Run
-0.60
0.25
0.45
-0.11
1.5
0.05
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
0.72
0.75
-0.96
0.81
2
0.95
1.70
3.25
4.45
Live
0.82
0.75
0.94
0.86
2
0.90
1.54
3.50
5.70
Run
0.25
0
-0.41
-0.25
1.5
0.13
1.04
6.60
150.00
188betSớm
0.96
0.75
0.82
0.90
2
0.88
1.70
3.20
4.55
Live
0.82
0.75
-0.98
0.98
2
0.84
1.67
3.15
4.90
Run
-0.53
0.25
0.37
-0.43
1.5
0.25
1.01
11.00
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Vicenza
ChủHòaKhách
Renate AC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VicenzaSo Sánh Sức MạnhRenate AC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 2T 3H 3B
    3T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-2] Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191342291043268.4%
1082019326180.0%
952210717455.6%
6321961150.0%
[ITA Serie C-5] Renate AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201046161534550.0%
104336615840.0%
1061310919360.0%
6420841466.7%

Thành tích đối đầu

Vicenza            
Chủ - Khách
Renate ACVicenza
VicenzaRenate AC
VicenzaRenate AC
Renate ACVicenza
VicenzaRenate AC
Renate ACVicenza
Renate ACVicenza
VicenzaRenate AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C117-02-240 - 2
(0 - 1)
2 - 44.003.201.80T1.02-0.50.80TX
ITA C115-10-231 - 2
(0 - 0)
6 - 41.733.254.30B0.970.750.85BT
ITA C111-02-232 - 1
(1 - 0)
2 - 21.893.103.70T0.890.50.87TT
ITA C116-10-222 - 1
(1 - 1)
4 - 42.283.152.75B1.050.250.77BT
ITA C119-01-191 - 1
(1 - 0)
7 - 61.773.204.10H1.020.750.80TX
ITA C123-09-181 - 1
(1 - 1)
2 - 52.403.102.63H0.8201.00HX
ITA C125-03-182 - 0
(1 - 0)
2 - 3B
ITA C108-11-171 - 1
(0 - 1)
8 - 32.173.102.97H0.910.250.91TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Vicenza            
Chủ - Khách
VicenzaPro Patria
AlbinoleffeVicenza
US Pergolettese 1932Vicenza
VicenzaGiana
Atalanta U23Vicenza
Montecchio MaggioreVicenza
Legnago SalusVicenza
CarrareseVicenza
VicenzaCarrarese
VicenzaAvellino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C115-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 71.543.455.50T0.760.751.00TH
ITA C107-09-241 - 1
(0 - 1)
10 - 54.403.101.75H1.07-0.50.75BH
ITA C101-09-240 - 1
(0 - 1)
4 - 43.853.051.87T0.95-0.50.87TX
ITA C125-08-242 - 2
(1 - 1)
5 - 51.583.455.00H0.830.750.99TT
ITA PRO LC18-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 12.763.102.30T0.76-0.251.06TT
INT CF14-08-242 - 1
(1 - 0)
1 - 49.204.901.24B0.91-1.50.85BT
ITA PRO LC11-08-241 - 2
(0 - 2)
7 - 4T
ITA C109-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.122.963.20B0.840.250.98BX
ITA C105-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.113.053.15H0.850.250.97TX
ITA C102-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 92.082.993.30T0.810.251.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Renate AC            
Chủ - Khách
Renate ACGiana
ASD AlcioneRenate AC
Renate ACFeralpisalo
Pro PatriaRenate AC
Renate ACNovara
BresciaRenate AC
TrentoRenate AC
Renate ACGiana
AlbinoleffeRenate AC
Renate ACMantova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C113-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 42.432.932.720.7800.98X
ITA C107-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 02.813.152.240.80-0.251.02X
ITA C131-08-241 - 0
(0 - 0)
0 - 82.683.102.361.0300.79X
ITA C125-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 42.332.932.861.060.250.76X
ITA PRO LC10-08-242 - 2
(0 - 2)
6 - 22.013.252.900.780.250.92T
INT CF04-08-242 - 2
(1 - 2)
-
ITA C128-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.922.953.850.920.50.90X
ITA C120-04-240 - 2
(0 - 0)
0 - 52.053.053.300.790.250.97H
ITA C113-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.192.952.830.940.250.76X
ITA C108-04-242 - 0
(1 - 0)
2 - 54.153.251.760.82-0.751.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 13%

VicenzaSo sánh số liệuRenate AC
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn7
  • 0.9Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%125.0%Xem
Renate AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4400100.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Vicenza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Renate AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
422050.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VicenzaThời gian ghi bànRenate AC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VicenzaChi tiết về HT/FTRenate AC
  • 2
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
VicenzaSố bàn thắng trong H1&H2Renate AC
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vicenza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C129-09-2024ChủFeralpisalo5 Ngày
ITA C106-10-2024KháchPadova12 Ngày
ITA C113-10-2024ChủLumezzane19 Ngày
Renate AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C129-09-2024ChủAlbinoleffe5 Ngày
ITA C106-10-2024KháchLecco12 Ngày
ITA C113-10-2024ChủNovara19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 68.4%Thắng50.0% [10]
  • [4] 21.1%Hòa20.0% [10]
  • [2] 10.5%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [8] 42.1%Thắng30.0% [6]
  • [2] 10.5%Hòa5.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.16 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.30
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 62.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Vicenza VS Renate AC ngày 25-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues