Bên nào sẽ thắng?

Qizilqum Zarafshon
ChủHòaKhách
Kuruvchi Bunyodkor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Qizilqum ZarafshonSo Sánh Sức MạnhKuruvchi Bunyodkor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-11] Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2669112534271123.1%
13544161819838.5%
131579168137.7%
613257616.7%
[UZB Super League-10] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2679102738301026.9%
133641518151123.1%
13436122015930.8%
6123310516.7%

Thành tích đối đầu

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon
Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D102-03-241 - 3
(0 - 3)
6 - 72.253.202.91T1.000.250.82TT
UZB D106-10-232 - 2
(0 - 0)
1 - 41.983.203.50H0.980.50.88TT
UZB D130-06-232 - 0
(1 - 0)
3 - 32.993.152.13T0.94-0.250.88TX
UZB D110-08-221 - 2
(0 - 1)
6 - 22.332.932.86T1.060.250.76TT
UZB D110-03-223 - 1
(1 - 0)
6 - 32.443.002.80T0.8101.07TT
UZB D104-11-211 - 0
(0 - 0)
5 - 31.893.403.65B0.890.50.99BX
UZB D126-06-212 - 1
(2 - 0)
5 - 52.933.152.18T0.85-0.250.97TT
UzbC07-12-203 - 1
(1 - 0)
0 - 82.923.452.06T0.85-0.50.91TT
UZB D103-12-201 - 1
(0 - 1)
9 - 52.883.302.12H0.93-0.250.89BX
UZB D128-08-201 - 1
(1 - 0)
3 - 21.215.409.00H0.941.750.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
Ural Sverdlovsk OblastQizilqum Zarafshon
Mashal MuborakQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonFK Andijon
Dinamo SamarqandQizilqum Zarafshon
PakhtakorQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonNeftchi Fargona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-07-241 - 0
(1 - 0)
- 1.534.103.95B0.9210.78HX
UzbC03-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 22.273.302.46H0.7700.93HX
UZB D128-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 22.663.252.30T1.0500.77TX
UZB D120-06-240 - 0
(0 - 0)
10 - 01.364.256.70H0.931.250.89TX
UZB D115-06-243 - 3
(2 - 1)
5 - 12.513.102.51H0.9100.91HT
UZB D130-05-242 - 0
(2 - 0)
0 - 42.243.103.00B0.980.250.84BX
UZB D125-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 41.404.156.10H1.021.250.80TX
UZB D118-05-242 - 4
(1 - 0)
2 - 22.312.982.62B0.7300.97BT
UZB D111-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.253.103.00H0.970.250.89TX
UZB D106-05-241 - 1
(0 - 1)
1 - 82.763.052.18H0.75-0.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorQiziriq Football Club
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorJayxun
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC05-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 3
UZB D127-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.444.055.600.8211.00X
UZB D121-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 112.963.052.290.80-0.251.02X
UZB D114-06-240 - 0
(0 - 0)
12 - 61.953.253.350.950.50.87X
UZB D101-06-240 - 3
(0 - 2)
5 - 43.503.202.000.86-0.51.00T
UZB D126-05-244 - 0
(3 - 0)
5 - 81.953.253.350.950.50.87T
UZB D121-05-243 - 2
(0 - 1)
5 - 102.513.202.570.9000.96T
UZB D113-05-240 - 0
(0 - 0)
13 - 01.424.105.800.7811.04X
UZB D105-05-240 - 2
(0 - 2)
11 - 42.483.402.480.9300.93X
UzbC28-04-247 - 0
(3 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Qizilqum ZarafshonSo sánh số liệuKuruvchi Bunyodkor
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Qizilqum Zarafshon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Qizilqum ZarafshonThời gian ghi bànKuruvchi Bunyodkor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    8
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    2
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Qizilqum ZarafshonChi tiết về HT/FTKuruvchi Bunyodkor
  • 2
    0
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    4
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Qizilqum ZarafshonSố bàn thắng trong H1&H2Kuruvchi Bunyodkor
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D112-08-2024KháchTermez Surkhon10 Ngày
UZB D116-08-2024ChủNasaf Qarshi14 Ngày
UZB D123-08-2024KháchLokomotiv Tashkent21 Ngày
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D111-08-2024ChủFK Andijon9 Ngày
UZB D119-08-2024KháchNavbahor Namangan17 Ngày
UZB D125-08-2024ChủOTMK Olmaliq23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 23.1%Thắng26.9% [7]
  • [9] 34.6%Hòa34.6% [7]
  • [11] 42.3%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng15.4% [4]
  • [4] 15.4%Hòa11.5% [3]
  • [4] 15.4%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 30.00%Hòa33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Qizilqum Zarafshon VS Kuruvchi Bunyodkor ngày 02-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues