So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
1.25
0.88
0.99
2.5
0.77
1.34
4.25
7.20
Live
0.83
1.25
0.99
0.95
2.5
0.85
1.31
4.40
7.60
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.21
3.5
0.01
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
1.00
2.5
0.80
1.36
3.90
8.00
Live
0.82
1.25
0.97
1.00
2.5
0.80
1.30
4.20
9.00
Run
0.32
0
-0.43
-0.14
3.5
0.08
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
0.91
1.25
0.85
0.76
2.25
1.00
1.31
4.45
7.90
Live
0.85
1.25
0.99
0.74
2.25
-0.93
1.34
4.30
7.20
Run
0.38
0
-0.54
-0.27
3.5
0.15
1.07
5.90
86.00
188betSớm
0.89
1.25
0.89
1.00
2.5
0.78
1.34
4.25
7.20
Live
0.85
1.25
0.99
0.91
2.5
0.91
1.32
4.35
7.40
Run
-0.28
0.25
0.12
-0.25
3.5
0.07
1.01
12.00
19.00
SbobetSớm
0.94
1.25
0.82
-0.99
2.5
0.75
1.33
3.77
6.30
Live
0.87
1.25
0.97
-0.93
2.5
0.75
1.32
4.20
7.60
Run
0.38
0
-0.54
-0.19
3.5
0.05
1.01
7.80
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Steaua Bucuresti
ChủHòaKhách
Unirea Ungheni
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Steaua BucurestiSo Sánh Sức MạnhUnirea Ungheni
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Phong Độ39%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-2] Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17107024637258.8%
945011517344.4%
862013120175.0%
64201121466.7%
[ROM Liga II-16] Unirea Ungheni
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163671219151618.8%
824266101625.0%
812561351812.5%
621368733.3%

Thành tích đối đầu

Steaua Bucuresti            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Steaua Bucuresti            
Chủ - Khách
ACS Viitorul SelimbarCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiChindia Targoviste
MetaloglobusCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiCorvinul Hunedoara
CS MioveniCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
CSA Steaua BucurestiAFC Metalul Buzau
CSM SlatinaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Bihor OradeaCSA Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D201-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 83.402.942.06T0.97-0.250.79TX
ROM D226-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 31.513.605.50H1.0210.80TX
ROM D211-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.452.902.70H0.8201.00HX
ROM D201-11-243 - 0
(2 - 0)
4 - 62.143.103.05T0.880.250.94TT
ROM D226-10-240 - 4
(0 - 2)
3 - 63.853.051.87T0.95-0.50.87TT
ROM D217-10-242 - 1
(1 - 1)
10 - 51.983.203.35T0.980.50.78TT
INT CF11-10-242 - 3
(2 - 3)
2 - 41.833.503.45B0.830.50.93BT
ROM D205-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 102.333.052.76H0.7201.04HX
ROM D230-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 52.233.152.83H0.980.250.78TX
ROM D219-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 83.303.052.05T1.04-0.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Unirea Ungheni            
Chủ - Khách
Unirea UngheniACS Dumbravita
Scolar ResitaUnirea Ungheni
Unirea UngheniAFC Metalul Buzau
ArgesUnirea Ungheni
Unirea UngheniHermannstadt
Unirea UngheniMuscel
Unirea UngheniCeahlaul Piatra Neamt
FC VoluntariUnirea Ungheni
Unirea UngheniCorvinul Hunedoara
Unirea UngheniAfumati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D230-11-241 - 0
(0 - 0)
10 - 42.153.053.100.900.250.86X
ROM D223-11-243 - 2
(1 - 1)
12 - 3
ROM D209-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.283.202.711.020.250.74X
ROM D202-11-242 - 0
(1 - 0)
11 - 61.553.555.100.790.751.03X
ROMC30-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 55.504.001.440.96-10.80T
ROM D226-10-242 - 1
(2 - 1)
5 - 11.404.206.001.001.250.82T
ROM D205-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.543.002.540.8800.88X
ROM D228-09-241 - 3
(1 - 1)
7 - 11.334.206.200.841.250.86T
ROM D225-09-241 - 2
(1 - 0)
6 - 33.603.401.830.93-0.50.83T
ROM D221-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 72.393.252.540.8500.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Steaua BucurestiSo sánh số liệuUnirea Ungheni
  • 15Tổng số ghi bàn11
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 6Tổng số mất bàn12
  • 0.6Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Unirea Ungheni
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Steaua Bucuresti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Unirea Ungheni
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem3XemXem4XemXem0XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Steaua BucurestiThời gian ghi bànUnirea Ungheni
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    13
    0 Bàn
    4
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    0
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Steaua BucurestiChi tiết về HT/FTUnirea Ungheni
  • 2
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Steaua BucurestiSố bàn thắng trong H1&H2Unirea Ungheni
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D214-12-2024KháchAfumati7 Ngày
ROM D222-02-2025ChủFC Voluntari77 Ngày
ROM D201-03-2025KháchCeahlaul Piatra Neamt84 Ngày
Unirea Ungheni
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D214-12-2024ChủCSM Focsani7 Ngày
ROMC18-12-2024KháchCS Sanatatea Cluj11 Ngày
ROM D222-02-2025KháchFC Bihor Oradea77 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 58.8%Thắng18.8% [3]
  • [7] 41.2%Hòa37.5% [3]
  • [0] 0.0%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng6.3% [1]
  • [5] 29.4%Hòa12.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại31.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Steaua Bucuresti VS Unirea Ungheni ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues