So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.75
-0.97
-0.99
2.25
0.79
1.55
3.55
5.10
Live
0.75
0.75
-0.93
0.93
2.25
0.87
1.51
3.35
6.10
Run
-0.60
0.25
0.42
-0.55
1.5
0.35
1.02
9.80
26.00
BET365Sớm
0.78
0.75
-0.97
1.00
2.25
0.80
1.57
3.70
4.75
Live
0.78
0.75
-0.97
1.00
2.25
0.80
1.57
3.70
4.75
Run
-0.67
0.25
0.50
-0.54
1.5
0.40
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
0.78
0.75
-0.94
1.00
2.25
0.82
1.57
3.40
5.30
Live
0.78
0.75
-0.94
0.97
2.25
0.85
1.52
3.55
5.70
Run
-0.61
0.25
0.45
-0.61
1.5
0.43
1.06
6.10
134.00
188betSớm
0.80
0.75
-0.96
-0.98
2.25
0.80
1.55
3.55
5.10
Live
0.76
0.75
-0.93
-
-
-
1.51
3.35
6.10
Run
-0.57
0.25
0.41
-0.52
1.5
0.34
1.02
10.00
26.00
SbobetSớm
0.77
0.75
-0.95
1.00
2.25
0.80
1.53
3.36
5.10
Live
0.79
0.75
-0.95
1.00
2.25
0.80
1.56
3.42
5.30
Run
0.41
0
-0.57
-0.52
1.5
0.34
1.05
6.10
170.00

Bên nào sẽ thắng?

Arges
ChủHòaKhách
Unirea Ungheni
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ArgesSo Sánh Sức MạnhUnirea Ungheni
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Phong Độ43%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-7] Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16763171027743.8%
750210515871.4%
92617512822.2%
622266833.3%
[ROM Liga II-16] Unirea Ungheni
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163671219151618.8%
824266101625.0%
812561351812.5%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

Arges            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Arges            
Chủ - Khách
ArgesCFR Cluj
ACS Viitorul SelimbarArges
ArgesChindia Targoviste
ArgesMuscel
MetaloglobusArges
ArgesCorvinul Hunedoara
CS MioveniArges
ArgesConcordia Chiajna
CSM SlatinaArges
ArgesCorvinul Hunedoara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC29-10-242 - 2
(1 - 2)
1 - 84.803.601.57H1.01-0.750.81BT
ROM D225-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 02.692.992.42H0.9800.78HX
ROM D218-10-242 - 1
(1 - 0)
2 - 11.763.254.10T1.000.750.76TT
INT CF11-10-240 - 1
(0 - 0)
- B
ROM D205-10-241 - 2
(0 - 0)
8 - 72.322.912.90T1.020.250.74TT
ROM D228-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 42.073.052.97B0.830.250.87BX
ROM D221-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 83.552.522.26H0.89-0.250.93BT
ROM D216-09-243 - 2
(1 - 0)
4 - 02.053.003.35T0.780.251.04TT
ROM D201-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.343.002.78H0.7501.07HX
ROMC29-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 92.123.002.88T0.900.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Unirea Ungheni            
Chủ - Khách
Unirea UngheniMuscel
Unirea UngheniCeahlaul Piatra Neamt
FC VoluntariUnirea Ungheni
Unirea UngheniCorvinul Hunedoara
Unirea UngheniAfumati
Universitatea CraiovaUnirea Ungheni
ACS Viitorul SelimbarUnirea Ungheni
Gloria Popesti-LeordeniUnirea Ungheni
Unirea UngheniChindia Targoviste
MetaloglobusUnirea Ungheni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D226-10-242 - 1
(2 - 1)
5 - 11.404.206.001.001.250.82T
ROM D205-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.543.002.540.8800.88X
ROM D228-09-241 - 3
(1 - 1)
7 - 11.334.206.200.841.250.86T
ROM D225-09-241 - 2
(1 - 0)
6 - 33.603.401.830.93-0.50.83T
ROM D221-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 72.393.252.540.8500.97X
ROM D212-09-242 - 0
(1 - 0)
- 1.444.055.600.8211.00X
ROM D231-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2
ROMC28-08-240 - 2
(0 - 1)
-
ROM D224-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 32.563.202.410.9700.85X
ROM D217-08-243 - 0
(3 - 0)
4 - 41.823.303.750.820.51.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

ArgesSo sánh số liệuUnirea Ungheni
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Unirea Ungheni
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Arges
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
Unirea Ungheni
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ArgesThời gian ghi bànUnirea Ungheni
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ArgesChi tiết về HT/FTUnirea Ungheni
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
ArgesSố bàn thắng trong H1&H2Unirea Ungheni
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Arges
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D209-11-2024KháchAfumati7 Ngày
ROM D223-11-2024ChủFC Voluntari21 Ngày
ROM D230-11-2024KháchCeahlaul Piatra Neamt28 Ngày
Unirea Ungheni
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D209-11-2024ChủAFC Metalul Buzau7 Ngày
ROM D223-11-2024KháchScolar Resita21 Ngày
ROM D230-11-2024ChủACS Dumbravita28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 43.8%Thắng18.8% [3]
  • [6] 37.5%Hòa37.5% [3]
  • [3] 18.8%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng6.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [2]
  • [2] 12.5%Bại31.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Hòa30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Arges VS Unirea Ungheni ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues