So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-2
0.80
0.96
3
0.84
14.00
6.70
1.11
Live
0.79
-2
-0.95
0.93
2.75
0.89
14.00
6.10
1.16
Run
0.46
-0.25
-0.62
-0.45
2.5
0.27
18.50
12.50
1.01
BET365Sớm
-0.97
-2
0.83
0.93
3
0.93
15.00
6.50
1.18
Live
0.92
-1.75
0.92
0.93
2.75
0.93
17.00
5.25
1.20
Run
0.55
-0.25
-0.67
-0.43
2.5
0.32
126.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.89
-2
0.87
0.82
2.75
0.94
12.00
6.50
1.13
Live
0.70
-2
-0.86
0.91
2.75
0.91
13.00
5.70
1.15
Run
0.51
-0.25
-0.67
-0.46
2.5
0.28
30.00
4.80
1.14
188betSớm
-0.97
-2
0.81
0.97
3
0.85
14.00
6.70
1.11
Live
0.97
-2
0.89
0.98
2.75
0.86
15.00
6.70
1.13
Run
0.09
-0.25
-0.23
-0.20
2.5
0.04
18.50
12.50
1.01
SbobetSớm
0.85
-2
0.97
0.85
2.75
0.95
10.00
5.60
1.15
Live
0.76
-2
-0.93
0.97
2.75
0.85
11.50
5.60
1.17
Run
0.19
-0.25
-0.35
-0.22
2.5
0.08
34.00
5.00
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Septemvri Sofia
ChủHòaKhách
Ludogorets Razgrad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Septemvri SofiaSo Sánh Sức MạnhLudogorets Razgrad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Phong Độ70%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL First League-12] Septemvri Sofia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1961121729191231.6%
921681371422.2%
1040691612940.0%
6312981050.0%
[BUL First League-1] Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19172043653189.5%
1091021128190.0%
981022525188.9%
6411621366.7%

Thành tích đối đầu

Septemvri Sofia            
Chủ - Khách
Ludogorets RazgradSeptemvri Sofia
Septemvri SofiaLudogorets Razgrad
Septemvri SofiaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradSeptemvri Sofia
Septemvri SofiaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradSeptemvri Sofia
Septemvri SofiaLudogorets Razgrad
Septemvri SofiaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradSeptemvri Sofia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D130-10-223 - 1
(1 - 1)
9 - 21.086.8012.00B0.852.250.85TT
BUL D108-07-220 - 3
(0 - 1)
3 - 59.005.101.23B1.01-1.50.81BT
BUL Cup04-12-190 - 3
(0 - 2)
4 - 87.805.301.24B0.82-1.751.00BX
BUL D116-03-196 - 0
(4 - 0)
5 - 41.136.5012.00B0.8520.99BT
BUL D128-10-181 - 4
(1 - 0)
2 - 813.506.501.15B0.92-20.92BT
BUL D103-03-181 - 0
(0 - 0)
14 - 21.087.4016.00B0.892.250.93TX
BUL D124-09-171 - 4
(1 - 0)
5 - 79.305.501.20B0.91-1.750.91BT
BUL Cup11-04-121 - 4
(0 - 1)
- 11.356.801.13B1.13-20.70BT
INT CF18-01-123 - 0
(2 - 0)
- B

Thống kê 9 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Septemvri Sofia            
Chủ - Khách
Septemvri SofiaLokomotiv 1929 Sofia
CSKA SofiaSeptemvri Sofia
Septemvri SofiaSpartak Varna
Septemvri SofiaCSKA 1948 Sofia
FC Hebar PazardzhikSeptemvri Sofia
Septemvri SofiaSlavia Sofia
FK Levski KrumovgradSeptemvri Sofia
Septemvri SofiaLokomotiv Plovdiv
Botev VratsaSeptemvri Sofia
Septemvri SofiaLokomotiv Sofia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-10-242 - 3
(0 - 2)
4 - 12.443.052.44B0.8500.85BT
BUL D105-10-240 - 1
(0 - 1)
11 - 21.087.5016.50T0.902.250.92TX
BUL D130-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 53.903.251.80B1.02-0.50.80BX
BUL D125-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 65.403.751.50H0.84-10.98BX
BUL D120-09-241 - 2
(1 - 1)
1 - 92.083.103.15T0.830.250.99TT
BUL D114-09-243 - 2
(1 - 0)
6 - 53.603.151.91T0.91-0.50.91TT
BUL D131-08-242 - 0
(1 - 0)
8 - 81.453.855.90B0.8610.96BX
BUL D126-08-242 - 3
(1 - 0)
3 - 44.203.401.77B0.80-0.751.02BT
BUL D119-08-242 - 0
(2 - 0)
6 - 41.883.203.65B0.880.50.88BX
BUL D112-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 42.483.102.65B0.8500.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Ludogorets Razgrad            
Chủ - Khách
Ludogorets RazgradLokomotiv Plovdiv
FC Viktoria PlzenLudogorets Razgrad
Botev VratsaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradSlavia Praha
Ludogorets RazgradLokomotiv Sofia
Slavia SofiaLudogorets Razgrad
FK Levski KrumovgradLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradCherno More Varna
CS PetrocubLudogorets Razgrad
Beroe Stara ZagoraLudogorets Razgrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D106-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 01.175.8010.500.801.751.02X
UEFA EL03-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 11.743.754.200.970.750.85X
BUL D129-09-240 - 2
(0 - 2)
1 - 310.505.801.171.02-1.750.80X
UEFA EL25-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 73.053.352.200.94-0.250.94X
BUL D121-09-242 - 0
(1 - 0)
10 - 21.117.1013.000.932.250.89X
BUL D118-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 75.304.201.441.02-10.80X
BUL D115-09-240 - 3
(0 - 1)
4 - 36.004.201.390.82-1.251.00T
BUL D101-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 01.703.454.150.910.750.91X
UEFA EL29-08-241 - 2
(1 - 0)
3 - 73.703.651.871.01-0.50.87T
BUL D125-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 65.804.251.400.83-1.250.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Septemvri SofiaSo sánh số liệuLudogorets Razgrad
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 16Tổng số mất bàn3
  • 1.6Trung bình mất bàn0.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Septemvri Sofia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Septemvri Sofia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Ludogorets Razgrad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Septemvri SofiaThời gian ghi bànLudogorets Razgrad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    3
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    4
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Septemvri SofiaChi tiết về HT/FTLudogorets Razgrad
  • 2
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
Septemvri SofiaSố bàn thắng trong H1&H2Ludogorets Razgrad
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Septemvri Sofia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D125-10-2024KháchArda6 Ngày
BUL D102-11-2024ChủBotev Plovdiv14 Ngày
BUL D109-11-2024KháchLevski Sofia21 Ngày
Ludogorets Razgrad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL24-10-2024KháchAnderlecht5 Ngày
BUL D128-10-2024ChủCSKA 1948 Sofia9 Ngày
BUL D102-11-2024ChủFC Hebar Pazardzhik14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng89.5% [17]
  • [1] 5.3%Hòa10.5% [17]
  • [12] 63.2%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng42.1% [8]
  • [1] 5.3%Hòa5.3% [1]
  • [6] 31.6%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.26
  • TB mất điểm
    0.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.05
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+81.82% [9]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Septemvri Sofia VS Ludogorets Razgrad ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues