Lechia Gdansk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Miłosz KałahurHậu vệ00000000
-Bujar PllanaHậu vệ10000006.51
-Szymon WeirauchThủ môn00000008.07
Thẻ vàng
-Dominik PilaTiền vệ10000006.63
Thẻ vàng
-Elias OlssonTiền đạo00000006.82
20ConradoTiền vệ20020005.9
Thẻ vàng
-Ivan ZhelizkoTiền vệ00030006.86
-Rifet KapicTiền đạo10010005.57
-Anton TsarenkoTiền vệ10030006.84
-Maksym KhlanTiền vệ50010015.87
-Karl wendtHậu vệ00000000
-Kacper SezonienkoTiền đạo00010006.72
-Bogdan SarnavskiyThủ môn00000000
-Tomasz Neugebauer-00000005.99
-Loup GuehoHậu vệ00000006.79
-Serhii BuletsaTiền vệ00000000
-Andrei ChindrişHậu vệ00000000
-Camilo MenaTiền đạo20150006.45
Bàn thắng
-Bogdan V'YunnikTiền đạo20000016.02
Thẻ vàng
-Miłosz KałahurTiền vệ00000000
Radomiak Radom
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Leonardo MiramarTiền đạo31010005.93
13Jan GrzesikHậu vệ20000006.51
-Maciej Kikolski-00000008.08
Thẻ đỏ
-Guilherme da Gama ZimovskiTiền vệ00000000
29Raphael Rossi-BrancoHậu vệ11000006.59
16Mateusz CichockiHậu vệ00000006.2
23Paulo HenriqueHậu vệ30000025.65
Thẻ vàng
28Michal KaputTiền vệ00010007.67
6Bruno JordãoTiền vệ00000006.6
Thẻ vàng
20Radoslaw CielemeckiTiền vệ00000000
-jean sarmientoHậu vệ20000006.62
14Damian JakubikHậu vệ00000000
44Wiktor KoptasThủ môn00000000
4Rahil MammadovHậu vệ00000000
88Francisco RamosTiền vệ00000000
9LeândroTiền đạo10000006.02
77Christos DonisTiền vệ00000005.96
24Zie Mohamed OuattaraHậu vệ00010005.96
27Rafał WolskiTiền vệ40020006.06
7João Gabriel Martins PeglowTiền đạo10020006.11

Lechia Gdansk vs Radomiak Radom ngày 14-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues