Stade Brestois 29
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Jordan AmaviHậu vệ20020005.87
12Luck ZogbeHậu vệ00000000
14Mama Samba BaldéTiền đạo10000016.25
30Grégoire CoudertThủ môn00000000
9Kamory DoumbiaTiền vệ10011017.4
6Edimilson FernandesHậu vệ10000006.85
28Jonas MartinTiền vệ00000006.69
3Abdoulaye Niakhate NdiayeHậu vệ00000000
26Mathias Pereira LageTiền vệ00000006.77
34Ibrahim SalahTiền đạo00000000
45Mahdi CamaraTiền vệ00050008.15
20Pierre Lees MelouTiền vệ00000006.53
8Hugo MagnettiTiền vệ00000006.66
10Romain Del CastilloTiền vệ10000005.78
19Ludovic AjorqueTiền đạo30100006.95
Bàn thắng
17Abdallah SimaTiền đạo20120008.31
Bàn thắng
40Marco BizotThủ môn00000005.32
7Kenny LalaHậu vệ00031006.63
Thẻ vàng
5Brendan ChardonnetHậu vệ00000006.78
25Julien Le CardinalHậu vệ10010006.56
Thẻ vàng
AS Monaco
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Radosław MajeckiThủ môn00000005.66
Thẻ vàng
10Aleksandr GolovinTiền vệ10100008.55
Bàn thắng
11Maghnes AklioucheTiền đạo31220029.09
Bàn thắngThẻ đỏ
36Breel EmboloTiền đạo10010005.61
7Eliesse Ben SeghirTiền đạo10021017.57
5Thilo KehrerHậu vệ00000006.52
2Vanderson de Oliveira CamposHậu vệ00000006.49
22Mohammed SalisuHậu vệ10000006.25
12Caio HenriqueHậu vệ00000000
8Eliot MatazoTiền vệ00000000
4Jordan TezeHậu vệ00000006.75
17Wilfried Stephane SingoHậu vệ00000006.75
Thẻ vàng
20Kassoum OuattaraHậu vệ00010006.12
13Christian MawissaHậu vệ00030006.81
6Denis ZakariaTiền vệ10000006.16
88Soungoutou MagassaHậu vệ10030006.35
16Philipp KöhnThủ môn00000000
46Bradel KiwaHậu vệ00000000
21George IlenikhenaTiền đạo10001017.05
45Aladji BambaTiền vệ00000000

AS Monaco vs Stade Brestois 29 ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues