So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
-0.5
0.87
0.92
3
0.95
3.45
3.90
1.87
Live
-0.98
-0.5
0.87
0.88
3
0.99
3.55
3.95
1.83
Run
0.85
-0.25
-0.97
-0.27
7.5
0.15
36.00
12.50
1.03
Mansion88Sớm
0.95
-0.5
0.91
0.90
3
0.94
3.60
3.80
1.85
Live
0.83
-0.75
-0.92
0.91
3
0.99
3.50
3.80
1.88
Run
0.99
-0.25
0.92
0.90
6
0.99
18.00
4.70
1.20
188betSớm
-0.98
-0.5
0.88
0.93
3
0.96
3.45
3.90
1.87
Live
0.97
-0.5
0.95
0.89
3
1.00
3.30
3.90
1.93
Run
0.08
-0.25
-0.18
-0.19
7.5
0.09
36.00
15.50
1.01
SbobetSớm
-0.95
-0.5
0.85
0.88
3
1.00
3.54
3.60
1.85
Live
0.86
-0.75
-0.94
0.90
3
1.00
3.71
3.73
1.84
Run
0.74
-0.25
-0.83
-0.60
7.5
0.50
60.00
6.20
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Khimki
ChủHòaKhách
Dynamo Moscow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KhimkiSo Sánh Sức MạnhDynamo Moscow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-12] Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183782235161216.7%
8143101371512.5%
10235122291020.0%
613248616.7%
[RUS Premier League-4] Dynamo Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181053372035455.6%
9612201019466.7%
9441171016444.4%
6222129833.3%

Thành tích đối đầu

Khimki            
Chủ - Khách
KhimkiDynamo Moscow
Dynamo MoscowKhimki
Dynamo MoscowKhimki
KhimkiDynamo Moscow
Dynamo MoscowKhimki
Dynamo MoscowKhimki
KhimkiDynamo Moscow
KhimkiDynamo Moscow
Dynamo MoscowKhimki
KhimkiDynamo Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR06-05-230 - 1
(0 - 0)
2 - 73.953.901.75B0.92-0.750.96BX
INT CF12-02-234 - 2
(3 - 1)
- B
RUS PR29-10-226 - 1
(3 - 0)
8 - 21.424.606.20B0.981.250.90BT
RUS PR26-02-220 - 3
(0 - 1)
1 - 75.504.101.52B0.93-10.95BT
RUS PR22-10-214 - 1
(2 - 0)
3 - 31.454.205.70B0.8311.05BT
RUS PR24-04-210 - 1
(0 - 0)
3 - 31.553.955.40T1.0310.85TX
RUS PR28-09-201 - 0
(1 - 0)
2 - 93.353.201.97T0.84-0.50.98TX
INT CF02-08-202 - 0
(0 - 0)
- T
RUS D112-04-170 - 0
(0 - 0)
5 - 01.394.056.50H0.7511.12TX
RUS D112-10-160 - 0
(0 - 0)
1 - 147.204.251.34H0.92-1.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Khimki            
Chủ - Khách
Gazovik OrenburgKhimki
KhimkiLokomotiv Moscow
FC KrasnodarKhimki
KhimkiRostov FK
Krylya SovetovKhimki
KhimkiGazovik Orenburg
KhimkiLokomotiv Moscow
Akron TogliattiKhimki
KhimkiBroke Boys
KhimkiCSKA Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup23-10-242 - 0
(2 - 0)
5 - 72.033.502.92B0.800.251.02BX
RUS PR19-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 114.204.051.68T1.01-0.750.87TX
RUS PR06-10-244 - 0
(1 - 0)
3 - 111.374.707.10B0.901.250.98BT
RUS Cup02-10-242 - 2
(0 - 1)
4 - 53.003.352.04H1.02-0.250.80BT
RUS PR29-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.833.653.85H0.830.51.05TX
RUS PR22-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.253.502.87H0.990.250.89TX
RUS Cup19-09-241 - 5
(0 - 0)
3 - 63.753.751.71B0.84-0.750.92BT
RUS PR15-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 92.483.502.57B0.9000.98BT
INT CF06-09-242 - 0
(1 - 0)
- T
RUS PR31-08-240 - 2
(0 - 1)
5 - 34.053.801.76B0.89-0.750.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Dynamo Moscow            
Chủ - Khách
Rubin KazanDynamo Moscow
Dynamo MoscowCSKA Moscow
Dynamo MoscowSpartak Moscow
FK MakhachkalaDynamo Moscow
Spartak MoscowDynamo Moscow
FK MakhachkalaDynamo Moscow
Dynamo MoscowTerek Grozny
FK Nizhny NovgorodDynamo Moscow
Gazovik OrenburgDynamo Moscow
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR20-10-240 - 4
(0 - 2)
5 - 53.403.452.020.86-0.51.02T
RUS PR06-10-241 - 2
(0 - 1)
6 - 52.293.702.691.060.250.82T
RUS Cup02-10-242 - 3
(2 - 1)
3 - 82.513.602.250.78-0.251.04T
RUS PR29-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 54.253.651.750.90-0.750.98X
RUS PR22-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 51.953.853.250.950.50.93T
RUS Cup18-09-242 - 2
(1 - 2)
2 - 43.753.401.780.80-0.751.02T
RUS PR15-09-244 - 2
(1 - 0)
- 1.504.305.500.8811.00T
INT CF08-09-240 - 0
(0 - 0)
-
RUS PR01-09-242 - 2
(1 - 0)
3 - 62.863.802.140.96-0.250.92T
RUS Cup28-08-245 - 1
(3 - 1)
2 - 51.484.204.850.8410.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 89%

KhimkiSo sánh số liệuDynamo Moscow
  • 7Tổng số ghi bàn23
  • 0.7Trung bình ghi bàn2.3
  • 18Tổng số mất bàn14
  • 1.8Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Dynamo Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Khimki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Dynamo Moscow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KhimkiThời gian ghi bànDynamo Moscow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    3
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    8
    Bàn thắng H1
    9
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KhimkiChi tiết về HT/FTDynamo Moscow
  • 0
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    3
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
KhimkiSố bàn thắng trong H1&H2Dynamo Moscow
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Khimki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR03-11-2024KháchFakel7 Ngày
RUS PR10-11-2024KháchRostov FK14 Ngày
RUS PR24-11-2024ChủFC Krasnodar28 Ngày
Dynamo Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR01-11-2024ChủRostov FK5 Ngày
RUS PR10-11-2024ChủFK Nizhny Novgorod14 Ngày
RUS PR24-11-2024KháchFakel28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Khimki
Dynamo Moscow
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 16.7%Thắng55.6% [10]
  • [7] 38.9%Hòa27.8% [10]
  • [8] 44.4%Bại16.7% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng22.2% [4]
  • [4] 22.2%Hòa22.2% [4]
  • [3] 16.7%Bại5.6% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    2.06
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 36.36%Hòa33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Khimki VS Dynamo Moscow ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues