Bên nào sẽ thắng?

Eswatini
ChủHòaKhách
Botswana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EswatiniSo Sánh Sức MạnhBotswana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF South Africa Confederations Cup-3] Eswatini
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302101230.0%
101000130.0%
201101130.0%
611468416.7%
[CAF South Africa Confederations Cup-4] Botswana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302113240.0%
00000004%
302113210.0%
623153933.3%

Thành tích đối đầu

Eswatini            
Chủ - Khách
BotswanaEswatini
EswatiniBotswana
EswatiniBotswana
BotswanaEswatini
BotswanaEswatini
BotswanaEswatini
EswatiniBotswana
EswatiniBotswana
BotswanaEswatini
BotswanaEswatini
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL16-10-232 - 1
(1 - 0)
10 - 22.112.953.25B0.830.250.99BT
SACC05-07-230 - 1
(0 - 1)
2 - 12.572.912.57B0.8800.88BX
CAF SC31-07-222 - 2
(1 - 1)
- H
CAF SC23-07-220 - 0
(0 - 0)
- H
SACC15-07-222 - 0
(1 - 0)
1 - 7B
INT FRL27-05-221 - 0
(0 - 0)
- B
SACC14-07-211 - 1
(1 - 0)
5 - 52.583.202.37H0.9600.80HX
SACC05-06-180 - 2
(0 - 1)
6 - 42.912.932.30B0.75-0.251.01BH
INT CF11-05-141 - 4
(1 - 1)
- T
SACC07-07-130 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Eswatini            
Chủ - Khách
MauritiusEswatini
AngolaEswatini
EswatiniSomalia
SomaliaEswatini
EswatiniCape Verde
EswatiniLibya
BotswanaEswatini
South AfricaEswatini
Burkina FasoEswatini
South AfricaEswatini
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-242 - 1
(2 - 0)
1 - 62.792.922.23B0.73-0.250.97BT
WCPAF07-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.294.408.60B0.771.250.99TX
CAF NC26-03-242 - 2
(0 - 0)
- H
CAF NC20-03-240 - 3
(0 - 2)
- 5.703.951.49T0.92-10.90TT
WCPAF21-11-230 - 2
(0 - 2)
4 - 55.903.651.48B0.84-10.92BX
WCPAF17-11-230 - 1
(0 - 0)
11 - 13.753.201.92B0.84-0.50.92BX
INT FRL16-10-232 - 1
(1 - 0)
10 - 22.112.953.25B0.830.250.99BT
INT FRL13-10-230 - 0
(0 - 0)
1 - 31.344.257.00H0.911.250.91TX
CAF NC08-09-230 - 0
(0 - 0)
6 - 51.274.858.00H0.911.50.91TX
SACC11-07-232 - 1
(0 - 0)
4 - 91.433.856.20B0.7910.97HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Botswana            
Chủ - Khách
SomaliaBotswana
UgandaBotswana
BotswanaBurundi
BotswanaRwanda
BotswanaMozambique
BotswanaGuinea
BotswanaMozambique
BotswanaEswatini
BotswanaZimbabwe
TunisiaBotswana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF10-06-241 - 3
(0 - 1)
4 - 34.353.201.730.85-0.750.97T
WCPAF07-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 31.753.204.250.990.750.77X
INT FRL25-03-240 - 0
(0 - 0)
- 2.512.952.620.8400.92X
INT FRL22-03-240 - 0
(0 - 0)
-
INT FRL08-01-241 - 1
(1 - 0)
- 3.153.002.130.96-0.250.86H
WCPAF21-11-231 - 0
(0 - 0)
3 - 43.552.991.990.77-0.50.99X
WCPAF16-11-232 - 3
(0 - 1)
3 - 32.162.953.350.860.250.90T
INT FRL16-10-232 - 1
(1 - 0)
10 - 22.112.953.25B0.830.250.99BT
INT FRL30-09-231 - 1
(0 - 0)
-
CAF NC07-09-233 - 0
(0 - 0)
5 - 21.244.6510.500.901.50.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

EswatiniSo sánh số liệuBotswana
  • 8Tổng số ghi bàn10
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%
EswatiniThời gian ghi bànBotswana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Eswatini
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SACC28-06-2024KháchMozambique2 Ngày
SACC02-07-2024KháchSouth Africa6 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủCameroon264 Ngày
Botswana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SACC28-06-2024KháchSouth Africa2 Ngày
SACC02-07-2024KháchMozambique6 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủAlgeria264 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 66.7%Hòa66.7% [0]
  • [1] 33.3%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 33.3%Hòa66.7% [2]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 66.67%Hòa66.67% [2]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Eswatini VS Botswana ngày 26-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues