Krylya Sovetov
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Vitaly·ShitovTiền vệ00010006.74
-Ulvi Babaev-00000000
28Igor DmitrievTiền vệ00000000
95Ilya GaponovTiền vệ00000000
10Benjamin GarréTiền đạo00000000
-Mikhailovich Ilya GribakinTiền vệ00000000
21Dmytro IvaniseniaHậu vệ00000000
-N. MaksimovTiền đạo00000000
-M. Nedospasov-00000000
19Ivan OleynikovTiền đạo00000000
81Bogdan OvsyannikovThủ môn00000000
25Kirill PecheninHậu vệ00000000
-pavel popovTiền đạo00000000
30Sergey PesyakovThủ môn00000006.15
22Fernando Peixoto ConstanzaHậu vệ00010007.49
Thẻ đỏ
24Roman EvgenjevHậu vệ00000006.77
4Aleksandr SoldatenkovHậu vệ00000006.57
3Thomas GaldamesHậu vệ00000006.21
11Roman EzhovTiền vệ00000006.95
6Sergey·BabkinTiền vệ00000006.34
8Maksim VityugovTiền vệ00000005.9
32Franco OrozcoTiền đạo20010106.5
7Dmitrii TsypchenkoTiền đạo00000006.76
FK Makhachkala
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Victorien AngbanTiền vệ00000000
-Jan Đapo-00000000
-Kiryl ZinovichTiền vệ00000000
22Zalimkhan YusupovTiền vệ00000000
28Serder SerderovTiền đạo00000000
39Timur·MagomedovThủ môn00000000
9Razhab·MagomedovTiền vệ00000000
-Anton krachkovskiiTiền vệ00000000
55Vladimir KovačevićHậu vệ00000000
-Ilya KirshHậu vệ00000000
13Soslan KagermazovHậu vệ00000000
-Shamil GadzhievTiền vệ00000000
27David VolkThủ môn00000006.36
-Jemal TabidzeHậu vệ00000006.68
72Alelsandr·SandrachukHậu vệ00000006.34
77Temirkan·SundukovHậu vệ00020006.24
-Valentin PaltsevTiền vệ00000006.8
Thẻ vàng
4Idar ShumakhovHậu vệ00000007.03
47Nikita GlushkovTiền vệ00000006.25
-Houssem MrezigueHậu vệ00000006.29
-Mohammadjavad HosseinnezhadTiền vệ00000006.79
-Gamid AgalarovTiền đạo10000006.36
-Abakar GadzhievTiền vệ00000006.17

Krylya Sovetov vs FK Makhachkala ngày 01-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues