[ENG EFL Championship-1] Sheffield United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 48 | 1 | 68.2% |
10 | 9 | 1 | 0 | 16 | 2 | 28 | 2 | 90.0% |
12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 9 | 22 | 1 | 50.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 16 | 83.3% |
[ENG EFL Championship-24] Plymouth Argyle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | 18 | 24 | 19.0% |
10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 16 | 16 | 14 | 40.0% |
11 | 0 | 2 | 9 | 3 | 29 | 2 | 24 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 16 | 5 | 16.7% |
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 23-01-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.39 | 4.55 | 6.10 | T | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | T |
ENG FAC | 06-12-14 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | 1.60 | 3.70 | 4.80 | T | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | T |
ENG LCH | 27-02-10 | 4 - 3 (2 - 0) | - | 1.50 | 3.60 | 6.50 | T | 0.98 | 1 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 05-12-09 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 3.00 | 3.20 | 2.20 | T | 0.94 | -0.25 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 21-02-09 | 2 - 2 (0 - 0) | - | 3.35 | 3.25 | 2.25 | H | 0.97 | -0.25 | 0.94 | B | T |
ENG LCH | 01-11-08 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.65 | 3.40 | 4.55 | T | 1.11 | 0.75 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 08-03-08 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.10 | 3.20 | 3.00 | T | 0.91 | 0.25 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 24-11-07 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.65 | 3.35 | 4.70 | B | 1.04 | 0.75 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 11-02-06 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 3.00 | 3.20 | 2.10 | H | 0.90 | -0.25 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 27-09-05 | 2 - 0 (2 - 0) | - | 1.45 | 3.60 | 6.55 | T | 1.00 | 1 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 29-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | 2.04 | 3.35 | 3.45 | T | 1.04 | 0.5 | 0.84 | T | X |
ENG LCH | 26-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | 1.45 | 4.40 | 6.00 | T | 1.07 | 1.25 | 0.81 | T | T |
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 12 - 2 | 2.46 | 3.30 | 2.69 | H | 0.85 | 0 | 1.03 | H | T |
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.87 | 3.50 | 3.85 | T | 0.87 | 0.5 | 1.01 | T | X |
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.62 | 3.35 | 2.52 | T | 0.98 | 0 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | 2.80 | 3.15 | 2.48 | T | 1.06 | 0 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.82 | 3.45 | 4.15 | T | 0.82 | 0.5 | 1.06 | T | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.11 | 3.45 | 3.20 | B | 0.86 | 0.25 | 1.02 | B | X |
ENG LCH | 18-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.79 | 3.70 | 4.00 | B | 1.02 | 0.75 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 1.96 | 3.60 | 3.45 | T | 0.96 | 0.5 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%
Plymouth Argyle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.50 | 4.25 | 5.50 | 0.89 | 1 | 0.99 | T | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | 1.51 | 4.50 | 5.10 | 0.87 | 1 | 1.01 | T | ||
ENG LCH | 22-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 8 | 2.82 | 3.55 | 2.26 | 0.87 | -0.25 | 1.01 | T | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | 1.66 | 3.85 | 4.55 | 0.85 | 0.75 | 1.03 | X | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.20 | 3.65 | 2.83 | 0.96 | 0.25 | 0.92 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | 1.19 | 6.50 | 11.50 | 1.00 | 2 | 0.88 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | 2.55 | 3.40 | 2.52 | 0.95 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.68 | 3.70 | 4.70 | 0.88 | 0.75 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | 2.08 | 3.60 | 3.15 | 0.84 | 0.25 | 1.04 | T | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.99 | 3.65 | 2.12 | 0.99 | -0.25 | 0.89 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Sheffield United |
Sheffield United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Cardiff City | 7 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Burnley | 12 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Chủ | West Bromwich(WBA) | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Middlesbrough | 7 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Coventry City | 12 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Khách | Oxford United | 15 Ngày |