[WAL Cymru Championship-15] Llay Miners Welfare |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 2 | 3 | 11 | 22 | 47 | 9 | 15 | 12.5% |
7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 19 | 7 | 15 | 28.6% |
9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 28 | 2 | 15 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | 1 | 0.0% |
[WAL Cymru Championship-2] Colwyn Bay |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 13 | 2 | 1 | 51 | 14 | 41 | 2 | 81.3% |
9 | 7 | 1 | 1 | 31 | 9 | 22 | 2 | 77.8% |
7 | 6 | 1 | 0 | 20 | 5 | 19 | 2 | 85.7% |
6 | 5 | 1 | 0 | 27 | 6 | 16 | 83.3% |
Llay Miners Welfare |
Chủ - Khách |
---|
Colwyn BayLlay Miners Welfare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 09-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Llay Miners Welfare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
WAL FAWC | 26-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | B | ||||||||
WALC | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | B | ||||||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 05-10-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 9 - 4 | B | ||||||||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | H | ||||||||
WALC | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 4 | 1.37 | 5.00 | 5.30 | B | 1.00 | 1.5 | 0.82 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Colwyn Bay |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 01-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | 1.44 | 5.00 | 4.40 | 0.91 | 1.25 | 0.91 | X | ||
WAL FAWC | 25-10-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 10 - 0 | |||||||||
WALC | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | |||||||||
WAL FAWC | 05-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 6 | |||||||||
WAL FAWC | 27-09-24 | 6 - 3 (2 - 1) | 11 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 13-09-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 7 - 5 | |||||||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 23-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 0%
Llay Miners Welfare |
Llay Miners Welfare |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 23-11-2024 | Khách | Guilsfield | 14 Ngày |
WAL FAWC | 30-11-2024 | Chủ | Denbigh Town | 21 Ngày |
WAL FAWC | 07-12-2024 | Chủ | Bangor 1876 | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WALC | 16-11-2024 | Chủ | Ruthin Town FC | 7 Ngày |
WAL FAWC | 23-11-2024 | Khách | Caersws | 14 Ngày |
WAL FAWC | 29-11-2024 | Chủ | Gresford | 20 Ngày |