Bournemouth AFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Francisco EvanilsonTiền đạo30000006.37
26Enes ÜnalTiền đạo10000005.75
-Julian AraujoHậu vệ00000000
7David BrooksTiền vệ00000006.81
23James HillHậu vệ00000000
2D. HuijsenHậu vệ00000000
11Dango OuattaraTiền đạo21000006.4
-Alex Jay ScottTiền vệ00000007.43
-Luis SinisterraTiền đạo10030007.09
42Mark TraversThủ môn00000000
13Kepa ArrizabalagaThủ môn00000006.03
15Adam SmithHậu vệ00000006.3
27Illia ZabarnyiHậu vệ11000007.89
5Marcos SenesiHậu vệ00000006.91
Thẻ vàng
3Milos KerkezHậu vệ00000007.52
4Lewis CookTiền vệ00000007.21
10Ryan ChristieTiền vệ20020006.69
24Antoine SemenyoTiền vệ30040006.87
16Marcus TavernierTiền vệ20010005
19Justin KluivertTiền vệ20000006.25
Leicester City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Odsonne ÉdouardTiền đạo00010006.51
8Harry WinksTiền vệ00000000
1Danny WardThủ môn00000000
24Boubakary SoumaréTiền vệ00000006.17
Thẻ vàng
7Abdul Fatawu IssahakuTiền đạo10010005.94
11Bilal El KhannoussTiền vệ00000000
21Ricardo PereiraHậu vệ00000000
4Conor CoadyHậu vệ00000000
14Bobby ReidTiền đạo00000006.84
30Mads HermansenThủ môn00000007.2
2James JustinHậu vệ00011006.84
Thẻ vàng
3Wout FaesHậu vệ00000006.29
5Caleb OkoliHậu vệ00000006.87
16Victor KristiansenHậu vệ00010006.14
22Oliver SkippTiền vệ00000005.8
6Wilfred NdidiTiền vệ00000005.59
Thẻ vàng
40Facundo Valentin·BuonanotteTiền vệ30120008.39
Bàn thắngThẻ đỏ
18Jordan AyewTiền đạo00000006.18
Thẻ vàng
10Stephy MavididiTiền đạo00000005.61
9Jamie VardyTiền đạo20000005.26

Leicester City vs Bournemouth AFC ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues