Brentford
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Kevin·SchadeTiền đạo10000006.03
1Mark FlekkenThủ môn00000007.66
4Sepp van den BergHậu vệ00020006.02
22Nathan CollinsHậu vệ00010006.59
5Ethan PinnockHậu vệ10100006.85
Bàn thắng
20Kristoffer AjerHậu vệ00000005.73
Thẻ vàng
27Vitaly JaneltTiền vệ00000006.63
6Christian NørgaardTiền vệ10010006.73
Thẻ vàng
24Mikkel DamsgaardTiền đạo10031006.15
23Keane Lewis-PotterTiền đạo10010105.85
18Yehor YarmoliukTiền vệ00000006.64
14Fabio CarvalhoTiền vệ20000005.77
52Yunus Emre KonakTiền vệ00000000
16Ben MeeHậu vệ00000000
21Jayden MeghomaHậu vệ00000000
30Mads Roerslev RasmussenHậu vệ00000006.56
28Ryan TrevittTiền vệ00000000
12Hakon Rafn ValdimarssonThủ môn00000000
11Yoane WissaTiền vệ00000006.09
19Bryan MbeumoTiền đạo10040006.64
Manchester United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Marcus RashfordTiền đạo20001008.12
36Ethan WheatleyTiền đạo00000000
25Manuel UgarteTiền vệ00000005.85
2Victor LindelöfHậu vệ00000006.7
3Noussair MazraouiHậu vệ00000006.85
16Amad DialloTiền vệ00000000
57Jack Andrew FletcherTiền vệ00000000
1Altay BayindirThủ môn00000000
21Antony Matheus dos SantosTiền đạo00000000
14Christian EriksenTiền vệ10000007.59
24André OnanaThủ môn00000006.16
11Joshua ZirkzeeTiền đạo00000006.86
20Diogo DalotHậu vệ10000007.23
Thẻ vàng
17Alejandro GarnachoTiền đạo80120018.37
Bàn thắngThẻ đỏ
4Matthijs De LigtHậu vệ00000007.29
8Bruno FernandesTiền vệ50001016.27
35Jonny EvansHậu vệ00000007.04
Thẻ vàng
6Lisandro MartínezHậu vệ10000006.74
9Rasmus Winther·HojlundTiền đạo20120007.98
Bàn thắng
18CasemiroTiền vệ30010007.66

Manchester United vs Brentford ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues