Sigma Olomouc
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Jáchym ŠípTiền vệ00010005.76
Thẻ vàng
38Jakub PokornýHậu vệ10000006.45
-Jan KrálHậu vệ00020006.06
13Jiri SlamaHậu vệ00000006.53
30Jan NavratilTiền vệ10000005.03
10Filip ZorvanTiền vệ10000006.21
11Yunusa Owolabi·MuritalaTiền đạo00010006.21
20Juraj ChvátalHậu vệ00000000
-adam dohnalekHậu vệ00000006.52
-Jakub ElbelTiền vệ00000000
18J. FialaTiền đạo10000000
-Jan KlimentTiền đạo00000000
-Michal LeiblTiền vệ00000006.71
-Matěj MikulenkaTiền vệ10010005.77
-Filip SlavíčekTiền vệ00000000
28Jiri SpacilTiền vệ00000000
29tadeas stoppenThủ môn00000000
77Jan VodhanelTiền vệ00000000
-Jan KoutnýThủ môn00000006.33
Thẻ vàng
-Matej HadasTiền đạo00000006.2
7Radim BreiteTiền vệ10000006.18
17israel olaTiền vệ40010005.39
Teplice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Jakub HoraHậu vệ00000000
6Michal BílekTiền vệ10000005.64
27Ondrej KricfalusiHậu vệ10000006.85
28Jan KnapikHậu vệ00000007.26
18Nemanja MićevićHậu vệ00000006.99
Thẻ vàng
15Jaroslav HarustakHậu vệ10000006.7
25Abdallah GningTiền đạo11000006.58
21Jakub EmmerTiền vệ00000000
19Robert JuklTiền vệ00000006.3
10F. HorskýTiền vệ21000016.77
33Richard·LudhaThủ môn00000007.22
-Mohamed YasserTiền đạo10000006.16
2Albert LabikHậu vệ00000006.67
35Matej RadostaTiền vệ00000006.53
20Daniel TrubačTiền vệ40010006.73
-Daniel Danihel-00000000
3Josef·SvandaTiền vệ00010006.7
16Ehor TsykaloTiền vệ00000000
22Ladislav TakácsTiền vệ10100000
Bàn thắng
-Pavel SvatekTiền đạo00000000
13Richard SedláčekTiền vệ00001007.52
Thẻ đỏ
1Ludek NemecekThủ môn00000000

Teplice vs Sigma Olomouc ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues